syriackeyboard
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
3:26 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
9:04 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++17
8:55 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
30 / 30
PY3
9:59 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1629pp)
AC
100 / 100
PY3
2:54 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PY3
9:20 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
1:35 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++17
9:09 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
14 / 14
PYPY
9:03 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
11 / 11
PYPY
8:01 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / 100.0 |
contest (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 180.0 / 1800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (108000.0 điểm)
DHBB (11460.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (22231.5 điểm)
HSG THPT (2820.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Olympic 30/4 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 30.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1276.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1215.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (34813.0 điểm)
THT Bảng A (9951.0 điểm)
Training (8432.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |