tanphatzvn
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
8:22 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++14
9:30 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1330pp)
RTE
5 / 9
C++14
1:22 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1253pp)
AC
13 / 13
C++14
8:16 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++14
5:27 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++14
6:30 a.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
2:49 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
6 / 6
C++14
7:55 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++14
7:28 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (2700.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6713.3 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (25867.5 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (211.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vấn đề 2^k | 11.765 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3081.0 điểm)
Training (13436.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |