thanhdanhlqt
Phân tích điểm
TLE
60 / 100
PY3
1:58 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
1 / 1
PYPY
8:45 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
9 / 9
PYPY
8:46 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
PYPY
9:27 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++20
9:17 a.m. 25 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
6:06 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
2:01 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
3:36 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(332pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:47 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (2190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (2540.0 điểm)
Training (3725.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |