tk22LeTrungHai
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
12:50 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 7 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
8:19 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:44 p.m. 1 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 28 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(199pp)
TLE
50 / 70
PY3
8:26 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(135pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (346.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 214.286 / 300.0 |
hermann01 (880.0 điểm)
HSG THCS (2255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 5.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (403.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |