tkdattrinhquang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:48 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 100%
(900pp)
AC
8 / 8
PY3
7:44 p.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
6:04 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
5:58 p.m. 9 Tháng 7, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
5:57 p.m. 10 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(155pp)
AC
16 / 16
PY3
5:50 p.m. 29 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 8 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(140pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (6627.9 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |