to2kgaming4
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C
10:37 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C
9:08 p.m. 11 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
100 / 100
C
6:58 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C
10:34 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
1 / 1
C++14
8:25 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
6 / 9
C
12:05 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(567pp)
WA
4 / 5
C
8:14 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(470pp)
TLE
15 / 50
C
7:52 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(293pp)
AC
6 / 6
C
7:25 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
C
8:31 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3298.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (343.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 43.8 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (6575.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 733.3 / 1100.0 |