tranconghuan
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
11:25 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
11:08 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++20
9:37 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
12 / 12
C++20
9:25 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++20
7:59 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1385pp)
AC
11 / 11
C++20
9:59 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++20
9:43 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
12 / 12
C++20
8:33 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
10:58 a.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++20
10:23 a.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(1008pp)
contest (3160.0 điểm)
CSES (63100.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lẻ loi 2 | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |