tranthinh06092007
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
4:09 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1400pp)
AC
21 / 21
C++20
11:28 a.m. 30 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++20
12:45 p.m. 10 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
2:02 p.m. 11 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
12:04 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
2:53 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
3:02 p.m. 22 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
2:57 p.m. 12 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
50 / 50
C++20
2:25 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4630.0 điểm)
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 5.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2638.5 điểm)
OLP MT&TN (1548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 40.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2036.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 736.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (6440.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 240.0 / 1000.0 |