vuanhkiet2505
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
9:02 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
9:14 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
10:05 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1264pp)
TLE
8 / 10
C++20
11:59 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1097pp)
AC
10 / 10
C++17
2:42 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
9:51 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
10:20 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
14 / 14
C++17
12:39 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
10:05 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
10:03 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 90.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Advertisement | Quảng cáo | 1280.0 / 1600.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2090.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |