1 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[13]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[5]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
anmattroi
Nguyễn Hải An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2078 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[7]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[11]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
12 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[13]
|
100 |
99 |
100 |
299 |
13 |
|
[6]
|
100 |
100 |
95 |
295 |
14 |
1912 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
92 |
292 |
15 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
2014 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
1830 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[10]
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[13]
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
1782 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
85 |
100 |
285 |
15 |
1891 |
minhnhatnoe
Nguyễn Minh Nhật, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
85 |
100 |
285 |
22 |
1720 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
84 |
100 |
284 |
23 |
2001 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
73 |
100 |
273 |
24 |
2035 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
85 |
83 |
268 |
25 |
1628 |
|
100 |
85 |
80 |
265 |
25 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
100 |
85 |
80 |
265 |
27 |
1884 |
|
100 |
82 |
80 |
262 |
28 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
100 |
60 |
100 |
260 |
28 |
1427 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
60 |
260 |
28 |
1885 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
60 |
260 |
28 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[14]
|
100 |
60 |
100 |
260 |
28 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[9]
|
100 |
60 |
100 |
260 |
28 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
100 |
60 |
100 |
260 |
34 |
1755 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
79 |
80 |
259 |
35 |
2147 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
72 |
84 |
256 |
36 |
1975 |
|
100 |
75 |
80 |
255 |
37 |
1409 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
66 |
80 |
246 |
38 |
1239 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
64 |
80 |
244 |
39 |
1675 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
60 |
81 |
241 |
39 |
1515 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
79 |
62 |
241 |
41 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
100 |
100 |
40 |
240 |
41 |
1803 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
60 |
80 |
240 |
41 |
1637 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
40 |
100 |
240 |
44 |
1310 |
|
100 |
60 |
79 |
239 |
45 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
100 |
82 |
56 |
238 |
46 |
1777 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
77 |
60 |
237 |
47 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
100 |
85 |
50 |
235 |
47 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
55 |
80 |
235 |
49 |
1703 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
73 |
60 |
233 |
49 |
1917 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
85 |
48 |
233 |
51 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
100 |
32 |
100 |
232 |
51 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
100 |
32 |
100 |
232 |
53 |
1832 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
30 |
100 |
230 |
53 |
1709 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
30 |
100 |
230 |
53 |
|
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
30 |
100 |
230 |
56 |
1732 |
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
85 |
42 |
227 |
57 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
100 |
60 |
66 |
226 |
58 |
1745 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
99 |
24 |
223 |
59 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1813 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1616 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1285 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1721 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1953 |
anhphant
Trần Lê Anh Pha, Quảng Nam
THPT Núi Thành
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1815 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
20 |
220 |
59 |
1721 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
60 |
60 |
220 |
59 |
1562 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
60 |
60 |
220 |
69 |
1788 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
39 |
79 |
218 |
70 |
1380 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
53 |
60 |
213 |
71 |
1940 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
71 |
60 |
80 |
211 |
71 |
1432 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
69 |
42 |
211 |
73 |
1678 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
30 |
80 |
210 |
73 |
1678 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
30 |
210 |
75 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
100 |
60 |
48 |
208 |
75 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
100 |
58 |
50 |
208 |
77 |
1632 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
60 |
47 |
207 |
78 |
1794 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
84 |
20 |
204 |
79 |
1675 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
60 |
43 |
203 |
79 |
1661 |
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
60 |
43 |
203 |
81 |
1610 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
60 |
42 |
202 |
81 |
1352 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
70 |
32 |
202 |
83 |
1643 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
1 |
100 |
201 |
83 |
1643 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
30 |
71 |
201 |
83 |
1643 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
1 |
201 |
86 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
86 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
86 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
86 |
1636 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
60 |
40 |
200 |
86 |
|
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
86 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
92 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
99 |
100 |
199 |
92 |
1775 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
89 |
30 |
80 |
199 |
92 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[5]
|
|
99 |
100 |
199 |
95 |
1914 |
|
100 |
60 |
38 |
198 |
95 |
1627 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
58 |
40 |
198 |
97 |
1491 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
85 |
32 |
80 |
197 |
98 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
75 |
21 |
196 |
98 |
1657 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
36 |
60 |
196 |
100 |
1901 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
95 |
60 |
40 |
195 |
101 |
1267 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
53 |
41 |
194 |
102 |
1777 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
63 |
193 |
103 |
1904 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
32 |
60 |
192 |
103 |
1599 |
|
100 |
55 |
37 |
192 |
103 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
100 |
32 |
60 |
192 |
103 |
1507 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
32 |
60 |
192 |
103 |
1909 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
30 |
62 |
192 |
108 |
1950 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
71 |
60 |
60 |
191 |
108 |
1590 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
71 |
60 |
60 |
191 |
110 |
1582 |
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
100 |
30 |
60 |
190 |
110 |
1407 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
60 |
30 |
190 |
110 |
1582 |
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
30 |
60 |
190 |
113 |
1577 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
71 |
60 |
58 |
189 |
114 |
1595 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
98 |
30 |
60 |
188 |
114 |
1397 |
|
100 |
30 |
58 |
188 |
116 |
1219 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
86 |
60 |
41 |
187 |
117 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[5]
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[6]
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
1273 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[4]
|
|
85 |
100 |
185 |
117 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[4]
|
100 |
85 |
|
185 |
117 |
|
[3]
|
|
85 |
100 |
185 |
125 |
1484 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
83 |
|
183 |
125 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
98 |
85 |
|
183 |
125 |
1445 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
83 |
0 |
183 |
128 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
81 |
100 |
181 |
128 |
1591 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
60 |
21 |
181 |
130 |
1550 |
|
100 |
60 |
20 |
180 |
130 |
1550 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
20 |
180 |
130 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
100 |
|
80 |
180 |
133 |
1542 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
38 |
40 |
178 |
133 |
1081 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
98 |
60 |
20 |
178 |
133 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
96 |
82 |
|
178 |
133 |
1542 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
60 |
18 |
178 |
133 |
1423 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
36 |
42 |
178 |
138 |
1534 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
86 |
50 |
41 |
177 |
138 |
1534 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
17 |
177 |
140 |
1356 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
32 |
43 |
175 |
141 |
1525 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
30 |
44 |
174 |
141 |
1525 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
30 |
44 |
174 |
141 |
1525 |
rinho
Phạm Đăng Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
30 |
44 |
174 |
144 |
|
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
100 |
60 |
13 |
173 |
145 |
1518 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
98 |
30 |
44 |
172 |
145 |
1518 |
trunghieu06
Trần Trung Hiếu, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
32 |
40 |
172 |
145 |
1446 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
30 |
42 |
172 |
148 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
71 |
|
100 |
171 |
148 |
|
[2]
|
86 |
85 |
|
171 |
150 |
|
[4]
|
100 |
30 |
40 |
170 |
150 |
1513 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
30 |
40 |
170 |
150 |
|
[1]
|
100 |
30 |
40 |
170 |
150 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
100 |
70 |
|
170 |
154 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
30 |
38 |
168 |
154 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
100 |
48 |
20 |
168 |
154 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
70 |
98 |
168 |
157 |
1349 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
79 |
30 |
58 |
167 |
157 |
1519 |
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
27 |
40 |
167 |
157 |
1591 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
31 |
36 |
167 |
160 |
1501 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
64 |
60 |
42 |
166 |
160 |
1634 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
65 |
1 |
166 |
162 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
30 |
35 |
165 |
162 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
85 |
80 |
165 |
164 |
1325 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
34 |
164 |
164 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
84 |
80 |
164 |
166 |
1895 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
61 |
162 |
166 |
1295 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
71 |
31 |
60 |
162 |
168 |
1486 |
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
60 |
1 |
161 |
168 |
1486 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
71 |
60 |
30 |
161 |
168 |
1783 |
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
71 |
30 |
60 |
161 |
171 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
60 |
|
160 |
171 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
100 |
60 |
160 |
171 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
100 |
60 |
|
160 |
171 |
|
[4]
|
100 |
60 |
|
160 |
171 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
70 |
30 |
60 |
160 |
171 |
|
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
[4]
|
100 |
60 |
|
160 |
171 |
1480 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
60 |
|
160 |
171 |
1538 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
60 |
|
160 |
179 |
1476 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
86 |
32 |
41 |
159 |
179 |
1541 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
39 |
20 |
159 |
179 |
|
[1]
|
100 |
|
59 |
159 |
182 |
1554 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
98 |
60 |
|
158 |
182 |
1471 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
30 |
58 |
158 |
184 |
1465 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
98 |
1 |
58 |
157 |
184 |
1465 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
98 |
59 |
|
157 |
184 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
57 |
100 |
157 |
184 |
1501 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
71 |
85 |
1 |
157 |
188 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
76 |
80 |
156 |
188 |
1249 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
71 |
60 |
25 |
156 |
188 |
1413 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
32 |
24 |
156 |
191 |
1455 |
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
83 |
60 |
12 |
155 |
191 |
|
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
95 |
60 |
155 |
193 |
1452 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
31 |
23 |
154 |
193 |
1763 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
94 |
60 |
|
154 |
195 |
1445 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
30 |
22 |
152 |
195 |
1445 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
89 |
60 |
3 |
152 |
195 |
1323 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
71 |
61 |
20 |
152 |
195 |
1445 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
32 |
20 |
152 |
199 |
1648 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
21 |
151 |
199 |
1386 |
|
71 |
60 |
20 |
151 |
199 |
1436 |
VuxNguyen249
Nguyễn Anh Vũ, Nam Định
Trường Tiểu Học Kim Đồng
|
100 |
30 |
21 |
151 |
199 |
1171 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
30 |
21 |
151 |
199 |
|
[3]
|
100 |
|
51 |
151 |
204 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
100 |
30 |
20 |
150 |
204 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
100 |
50 |
|
150 |
206 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[13]
|
|
49 |
100 |
149 |
206 |
1686 |
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
|
59 |
30 |
60 |
149 |
206 |
1591 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
49 |
0 |
149 |
209 |
1340 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
57 |
31 |
60 |
148 |
209 |
1424 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
85 |
59 |
4 |
148 |
209 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
71 |
76 |
1 |
148 |
212 |
1798 |
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
89 |
8 |
50 |
147 |
213 |
|
[1]
|
|
85 |
61 |
146 |
214 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
95 |
30 |
20 |
145 |
214 |
1288 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
71 |
34 |
40 |
145 |
216 |
1594 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
27 |
17 |
144 |
217 |
1412 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
71 |
32 |
40 |
143 |
217 |
1528 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
32 |
11 |
143 |
219 |
1459 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
|
42 |
142 |
219 |
1404 |
nhatminh
Trần Ngọc Nhật Minh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
71 |
30 |
41 |
142 |
219 |
1404 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
71 |
30 |
41 |
142 |
219 |
1404 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
30 |
12 |
142 |
219 |
1105 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
41 |
60 |
41 |
142 |
224 |
1708 |
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
30 |
11 |
141 |
224 |
1397 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi
|
70 |
30 |
41 |
141 |
224 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
85 |
56 |
141 |
227 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[8]
|
|
100 |
40 |
140 |
227 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
100 |
|
40 |
140 |
227 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
100 |
|
40 |
140 |
227 |
|
[1]
|
70 |
30 |
40 |
140 |
227 |
1394 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
0 |
40 |
140 |
232 |
1526 |
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
71 |
27 |
41 |
139 |
233 |
1385 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
95 |
32 |
11 |
138 |
233 |
1591 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
89 |
31 |
18 |
138 |
233 |
1775 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
71 |
47 |
20 |
138 |
233 |
1385 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
70 |
60 |
8 |
138 |
233 |
1385 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
84 |
32 |
22 |
138 |
238 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
97 |
|
40 |
137 |
238 |
1379 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
37 |
0 |
137 |
240 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
100 |
30 |
3 |
133 |
240 |
1142 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
32 |
1 |
133 |
240 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
100 |
33 |
|
133 |
240 |
1376 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
3 |
133 |
244 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
|
32 |
132 |
244 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
100 |
32 |
|
132 |
244 |
1574 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
30 |
2 |
132 |
244 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[2]
|
100 |
32 |
|
132 |
244 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
100 |
32 |
|
132 |
244 |
|
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
100 |
32 |
0 |
132 |
244 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
|
32 |
132 |
244 |
1575 |
|
71 |
61 |
|
132 |
244 |
1454 |
|
71 |
1 |
60 |
132 |
244 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
100 |
32 |
|
132 |
254 |
1363 |
tin22_hvth
Hồ Văn Tuấn Hưng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
30 |
1 |
131 |
254 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
100 |
31 |
|
131 |
254 |
1363 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
31 |
|
131 |
254 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
71 |
60 |
|
131 |
254 |
|
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
100 |
31 |
|
131 |
254 |
1363 |
tdvhh1407
Nguyễn Thu Hường, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
30 |
1 |
131 |
254 |
1363 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
58 |
30 |
43 |
131 |
254 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
98 |
33 |
|
131 |
254 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
100 |
31 |
|
131 |
263 |
1287 |
chilengaming
Ngô Xuân Toàn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1224 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
53 |
30 |
47 |
130 |
263 |
1344 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1194 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
98 |
32 |
|
130 |
263 |
1344 |
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[6]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1344 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
20 |
10 |
130 |
263 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
70 |
60 |
|
130 |
263 |
|
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
30 |
100 |
130 |
263 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[10]
|
|
30 |
100 |
130 |
263 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1547 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
1665 |
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
|
30 |
100 |
130 |
263 |
1462 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
263 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
100 |
30 |
|
130 |
291 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
71 |
58 |
|
129 |
291 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
85 |
44 |
129 |
291 |
1328 |
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
29 |
|
129 |
294 |
1341 |
|
98 |
30 |
|
128 |
294 |
1338 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
71 |
31 |
26 |
128 |
296 |
1322 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
71 |
31 |
25 |
127 |
297 |
1320 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
95 |
30 |
1 |
126 |
298 |
|
[6]
|
100 |
|
25 |
125 |
298 |
1318 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
95 |
30 |
|
125 |
300 |
|
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
86 |
27 |
11 |
124 |
300 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
|
73 |
51 |
124 |
302 |
1659 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
98 |
1 |
24 |
123 |
302 |
1147 |
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
71 |
32 |
20 |
123 |
302 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
93 |
30 |
|
123 |
305 |
1280 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
71 |
31 |
20 |
122 |
305 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
60 |
62 |
122 |
307 |
1304 |
HinMint
Phạm Hiền Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
71 |
30 |
20 |
121 |
307 |
1304 |
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
71 |
30 |
20 |
121 |
307 |
1370 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
71 |
30 |
20 |
121 |
307 |
1554 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
71 |
30 |
20 |
121 |
307 |
1421 |
khanh_np
Phạm Nam Khánh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
70 |
30 |
21 |
121 |
312 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
100 |
20 |
120 |
312 |
1296 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
60 |
0 |
60 |
120 |
312 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
100 |
|
20 |
120 |
312 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
100 |
|
20 |
120 |
312 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
100 |
|
20 |
120 |
312 |
|
[5]
|
|
60 |
60 |
120 |
312 |
|
hpt279
Hoàng Phú Thiện
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
70 |
30 |
20 |
120 |
312 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[2]
|
100 |
|
20 |
120 |
312 |
1410 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
0 |
20 |
120 |
312 |
1296 |
|
70 |
30 |
20 |
120 |
322 |
|
[3]
|
|
82 |
37 |
119 |
323 |
1291 |
dgzwtrg
Anti int solve()
THPT Chuyên Hạ Long
|
54 |
30 |
34 |
118 |
323 |
1291 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
2 |
53 |
63 |
118 |
323 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
38 |
80 |
118 |
323 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
100 |
|
18 |
118 |
327 |
1287 |
|
86 |
30 |
1 |
117 |
327 |
1279 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
56 |
1 |
60 |
117 |
329 |
1416 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
86 |
30 |
|
116 |
329 |
1283 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
66 |
30 |
20 |
116 |
331 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
84 |
30 |
1 |
115 |
331 |
1167 |
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
82 |
33 |
0 |
115 |
331 |
1409 |
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
71 |
30 |
14 |
115 |
334 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
35 |
30 |
48 |
113 |
334 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[8]
|
100 |
13 |
|
113 |
336 |
1274 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
71 |
0 |
41 |
112 |
336 |
1274 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
1 |
41 |
112 |
338 |
1271 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
56 |
30 |
24 |
110 |
338 |
1271 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
60 |
30 |
20 |
110 |
338 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
100 |
|
10 |
110 |
341 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
60 |
49 |
109 |
342 |
1266 |
|
71 |
31 |
6 |
108 |
342 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
71 |
37 |
|
108 |
342 |
1266 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
45 |
58 |
5 |
108 |
342 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
100 |
|
8 |
108 |
342 |
1215 |
|
88 |
0 |
20 |
108 |
347 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
64 |
43 |
107 |
347 |
1261 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
70 |
31 |
6 |
107 |
347 |
1463 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
46 |
31 |
30 |
107 |
350 |
1202 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
71 |
30 |
5 |
106 |
350 |
1253 |
|
71 |
30 |
5 |
106 |
350 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
79 |
27 |
106 |
350 |
1302 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
56 |
30 |
20 |
106 |
350 |
1509 |
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
0 |
6 |
106 |
350 |
1253 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
56 |
30 |
20 |
106 |
356 |
1245 |
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
70 |
30 |
5 |
105 |
356 |
1012 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
57 |
2 |
46 |
105 |
356 |
1245 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
55 |
30 |
20 |
105 |
356 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
85 |
20 |
105 |
360 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
85 |
19 |
104 |
360 |
1241 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
31 |
3 |
104 |
362 |
1236 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
71 |
31 |
1 |
103 |
362 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
55 |
48 |
103 |
362 |
|
[5]
|
71 |
30 |
2 |
103 |
362 |
1514 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
71 |
32 |
|
103 |
362 |
1236 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
71 |
32 |
|
103 |
362 |
1499 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
3 |
|
103 |
368 |
1226 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
52 |
30 |
20 |
102 |
368 |
|
[2]
|
|
60 |
42 |
102 |
368 |
1226 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
2 |
|
102 |
368 |
1442 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
71 |
31 |
|
102 |
368 |
1226 |
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
71 |
30 |
1 |
102 |
368 |
1782 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
2 |
0 |
102 |
374 |
1208 |
hwng06
Võ Đăng Hưng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
71 |
30 |
|
101 |
374 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
71 |
30 |
|
101 |
374 |
1289 |
|
100 |
1 |
0 |
101 |
374 |
1268 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
|
101 |
374 |
1361 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
61 |
31 |
9 |
101 |
374 |
1208 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
|
101 |
374 |
1450 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
0 |
1 |
101 |
374 |
1426 |
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
70 |
31 |
|
101 |
374 |
1208 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
71 |
30 |
0 |
101 |
374 |
1208 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
70 |
30 |
1 |
101 |
374 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
100 |
1 |
|
101 |
374 |
1596 |
|
100 |
1 |
|
101 |
374 |
1297 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
71 |
30 |
|
101 |
387 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
maithehung123
Mai Thế Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
0 |
|
100 |
387 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[17]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[9]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
0 |
|
100 |
387 |
|
tdvhh1407
Nguyễn Thu Hường, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[9]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
BvoJaP
Lương Huỳnh Gia Bảo
THPT Chuyên Long An
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
1180 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
1180 |
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
70 |
30 |
|
100 |
387 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
haruxne
Phan Nhật Lam Phương
THPT chuyên Long An
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[7]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[10]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
100 |
0 |
|
100 |
387 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
70 |
30 |
|
100 |
387 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[6]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[8]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[14]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
NGUYENTRUONGKHANG
Nguyễn Trường Khang, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
tqbduong207
Trương Quang Bảo Dương
THPT chuyên Lê Quý Đôn
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[12]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1378 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
70 |
30 |
|
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nhtung
Nguyễn Huy Tùng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[9]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[12]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[11]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[13]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[9]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[7]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[6]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[6]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
Shyn_
Lê Tùng Sơn, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[5]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[6]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[6]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[8]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[9]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[13]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[12]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
0 |
100 |
|
100 |
387 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[6]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[2]
|
|
60 |
40 |
100 |
387 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1105 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
30 |
0 |
100 |
387 |
|
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[14]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
60 |
40 |
100 |
387 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[10]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[12]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[18]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
lapminh02022006
Trịnh Châu Lập Minh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
tungpheohd54
Ngô Nhật Tùng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
chikimiri
Chu Mạnh Tích
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
0 |
|
100 |
387 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
98 |
2 |
|
100 |
387 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[7]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[10]
|
|
100 |
|
100 |
387 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1180 |
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[8]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
1241 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
70 |
30 |
|
100 |
387 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
100 |
0 |
|
100 |
387 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
100 |
|
|
100 |
387 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[9]
|
|
|
100 |
100 |
387 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
588 |
|
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[3]
|
99 |
|
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[12]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
|
99 |
99 |
588 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
[3]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
1162 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
49 |
30 |
20 |
99 |
588 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
1162 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
68 |
31 |
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[8]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[9]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[10]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
99 |
|
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[11]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
69 |
30 |
|
99 |
588 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[6]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
[8]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
[9]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[7]
|
|
99 |
|
99 |
588 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
99 |
99 |
613 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
98 |
|
|
98 |
613 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
98 |
|
98 |
613 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
98 |
|
|
98 |
613 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
98 |
0 |
|
98 |
613 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
60 |
38 |
98 |
613 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[17]
|
|
98 |
|
98 |
613 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
98 |
|
|
98 |
620 |
1158 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
64 |
32 |
1 |
97 |
620 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
97 |
|
97 |
620 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
97 |
|
97 |
620 |
1158 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
95 |
|
2 |
97 |
620 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
97 |
|
|
97 |
625 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[10]
|
|
96 |
|
96 |
625 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
96 |
|
96 |
625 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
96 |
|
96 |
628 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
95 |
|
|
95 |
628 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[7]
|
|
|
95 |
95 |
628 |
|
[11]
|
|
|
95 |
95 |
628 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
95 |
|
|
95 |
632 |
1155 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
88 |
|
6 |
94 |
632 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
|
94 |
94 |
632 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
41 |
53 |
94 |
632 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[8]
|
|
94 |
|
94 |
636 |
1300 |
Thanh_Do
Đỗ Quang Thành, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
57 |
30 |
6 |
93 |
636 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[9]
|
|
93 |
|
93 |
636 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[11]
|
|
93 |
|
93 |
636 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
93 |
|
|
93 |
636 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
93 |
|
|
93 |
636 |
1232 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
93 |
|
|
93 |
636 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
93 |
|
|
93 |
643 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[7]
|
|
|
92 |
92 |
643 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
54 |
30 |
8 |
92 |
643 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[6]
|
|
92 |
|
92 |
643 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
|
92 |
92 |
647 |
1147 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
71 |
0 |
20 |
91 |
647 |
1369 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
57 |
33 |
1 |
91 |
649 |
|
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[2]
|
90 |
|
|
90 |
649 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[3]
|
90 |
|
|
90 |
649 |
|
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
90 |
|
|
90 |
649 |
1342 |
|
60 |
30 |
|
90 |
649 |
|
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
90 |
|
|
90 |
649 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[4]
|
90 |
|
0 |
90 |
649 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
90 |
|
|
90 |
649 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
90 |
|
0 |
90 |
649 |
1141 |
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
57 |
32 |
1 |
90 |
649 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
70 |
|
20 |
90 |
649 |
|
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
30 |
60 |
90 |
649 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[2]
|
90 |
|
0 |
90 |
649 |
1352 |
|
70 |
0 |
20 |
90 |
649 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[4]
|
|
85 |
5 |
90 |
663 |
1130 |
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
39 |
30 |
20 |
89 |
663 |
1303 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
58 |
31 |
|
89 |
663 |
1130 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
56 |
32 |
1 |
89 |
663 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[6]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
1256 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
55 |
33 |
1 |
89 |
663 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
1064 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
59 |
30 |
|
89 |
663 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[7]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[2]
|
89 |
|
|
89 |
663 |
1130 |
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
58 |
31 |
|
89 |
676 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
88 |
|
|
88 |
676 |
1119 |
Cwistor
Nguyễn Minh Chí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
58 |
30 |
|
88 |
676 |
1119 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
57 |
30 |
1 |
88 |
676 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
88 |
|
|
88 |
676 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
88 |
|
|
88 |
676 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
68 |
20 |
88 |
676 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[9]
|
88 |
|
|
88 |
676 |
1343 |
|
57 |
30 |
1 |
88 |
676 |
|
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
[1]
|
88 |
|
|
88 |
685 |
1113 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
50 |
31 |
6 |
87 |
685 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
61 |
26 |
87 |
685 |
1224 |
|
57 |
30 |
|
87 |
688 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
86 |
|
86 |
688 |
|
[2]
|
86 |
|
|
86 |
690 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[6]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
[2]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[8]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
[5]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[9]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[9]
|
|
|
85 |
85 |
690 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
|
|
85 |
85 |
690 |
1427 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
55 |
30 |
|
85 |
690 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[15]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
[6]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[12]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[4]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[10]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[16]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
1108 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
55 |
30 |
|
85 |
690 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
[9]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[10]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[4]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
|
85 |
|
85 |
690 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[5]
|
|
85 |
|
85 |
728 |
1104 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
30 |
3 |
84 |
728 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
|
84 |
|
84 |
728 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
84 |
|
84 |
728 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
|
|
84 |
84 |
728 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
45 |
39 |
84 |
733 |
1453 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
3 |
60 |
20 |
83 |
733 |
1096 |
|
51 |
31 |
1 |
83 |
733 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
|
83 |
83 |
733 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
83 |
83 |
733 |
1096 |
defsu3
Trịnh Quốc Thái, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
71 |
11 |
1 |
83 |
733 |
1061 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
41 |
30 |
12 |
83 |
733 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[14]
|
|
|
83 |
83 |
733 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
83 |
83 |
733 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
83 |
|
83 |
733 |
1096 |
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
53 |
30 |
|
83 |
743 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
82 |
|
82 |
743 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[8]
|
|
82 |
|
82 |
743 |
|
[6]
|
82 |
|
|
82 |
743 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
48 |
34 |
|
82 |
743 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
60 |
22 |
82 |
743 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
82 |
|
82 |
743 |
|
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[2]
|
|
|
82 |
82 |
743 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
82 |
|
82 |
743 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[9]
|
|
82 |
|
82 |
743 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
82 |
|
82 |
753 |
1089 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
81 |
|
|
81 |
753 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[4]
|
|
81 |
|
81 |
753 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
81 |
|
|
81 |
753 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
81 |
|
81 |
753 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
60 |
21 |
81 |
758 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[8]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
[7]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
1086 |
binh2208
Đoàn Hữu Gia Bình, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 |
30 |
0 |
80 |
758 |
|
[5]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
[6]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[7]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
80 |
|
80 |
758 |
|
[5]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
[2]
|
|
0 |
80 |
80 |
758 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[8]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[8]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[8]
|
|
80 |
|
80 |
758 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[6]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
80 |
80 |
758 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[7]
|
|
|
80 |
80 |
786 |
|
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
79 |
|
79 |
786 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
79 |
|
79 |
786 |
|
[1]
|
|
79 |
|
79 |
786 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[3]
|
29 |
30 |
20 |
79 |
786 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[14]
|
|
79 |
|
79 |
791 |
1180 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
46 |
32 |
0 |
78 |
791 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
70 |
8 |
78 |
791 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
60 |
18 |
78 |
794 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
77 |
|
77 |
794 |
|
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
77 |
|
|
77 |
794 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
77 |
|
77 |
797 |
1372 |
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
71 |
1 |
4 |
76 |
797 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
76 |
|
76 |
797 |
|
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
71 |
|
5 |
76 |
797 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
46 |
30 |
|
76 |
797 |
1166 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
0 |
30 |
46 |
76 |
797 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
|
76 |
|
76 |
797 |
1653 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
46 |
30 |
|
76 |
804 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
75 |
|
75 |
804 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
75 |
|
75 |
804 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[1]
|
75 |
|
|
75 |
804 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[7]
|
|
75 |
|
75 |
808 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[6]
|
|
30 |
44 |
74 |
808 |
1070 |
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
1 |
3 |
74 |
808 |
1070 |
longlinh123456
Bùi Duy Linh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
24 |
30 |
20 |
74 |
811 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[6]
|
|
|
72 |
72 |
811 |
1062 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
1 |
1 |
72 |
811 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
72 |
|
72 |
811 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
72 |
72 |
811 |
1235 |
|
71 |
1 |
0 |
72 |
811 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[9]
|
|
|
72 |
72 |
811 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[5]
|
|
72 |
|
72 |
811 |
1062 |
|
71 |
1 |
|
72 |
811 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[5]
|
|
|
72 |
72 |
811 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
72 |
|
72 |
811 |
1062 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
71 |
1 |
|
72 |
822 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[4]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[4]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[5]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[9]
|
|
71 |
|
71 |
822 |
|
[6]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
1050 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
70 |
1 |
|
71 |
822 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
[5]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[5]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[5]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[7]
|
|
71 |
|
71 |
822 |
|
[4]
|
|
|
71 |
71 |
822 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
70 |
1 |
|
71 |
822 |
|
[5]
|
|
|
71 |
71 |
822 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
1050 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
0 |
30 |
41 |
71 |
822 |
|
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[1]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
1050 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
59 |
1 |
11 |
71 |
822 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
30 |
41 |
71 |
822 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[5]
|
|
|
71 |
71 |
822 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
71 |
71 |
822 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
71 |
|
|
71 |
822 |
1443 |
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
71 |
|
|
71 |
822 |
1050 |
arious118
Nguyễn Tuấn Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
70 |
1 |
|
71 |
870 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
2 |
30 |
38 |
70 |
870 |
1161 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
0 |
0 |
70 |
870 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[2]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
70 |
|
70 |
870 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
30 |
40 |
70 |
870 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
1316 |
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
[2]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
1089 |
the
HỒ VĂN THẾ
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
70 |
0 |
|
70 |
870 |
|
XuanTungct
Nguyễn Xuân Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
30 |
40 |
70 |
870 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[1]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
70 |
|
|
70 |
870 |
|
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
70 |
|
|
70 |
888 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
69 |
|
|
69 |
888 |
1030 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
38 |
31 |
0 |
69 |
888 |
1030 |
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 |
37 |
32 |
69 |
888 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
69 |
|
|
69 |
888 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
69 |
|
69 |
888 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[8]
|
|
|
69 |
69 |
894 |
1020 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
37 |
30 |
1 |
68 |
894 |
1420 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
38 |
30 |
|
68 |
894 |
1020 |
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
37 |
30 |
1 |
68 |
894 |
992 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
37 |
30 |
1 |
68 |
898 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[8]
|
|
67 |
|
67 |
898 |
1012 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
37 |
30 |
|
67 |
898 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
|
67 |
|
67 |
901 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
66 |
|
66 |
901 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
50 |
16 |
66 |
903 |
1009 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
32 |
30 |
3 |
65 |
903 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[1]
|
65 |
|
|
65 |
903 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[9]
|
|
65 |
|
65 |
903 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
65 |
|
|
65 |
903 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[2]
|
65 |
|
|
65 |
903 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[10]
|
|
65 |
|
65 |
903 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
65 |
|
65 |
910 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
57 |
|
7 |
64 |
910 |
1005 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
32 |
30 |
2 |
64 |
910 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[2]
|
|
64 |
|
64 |
910 |
1005 |
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
34 |
30 |
|
64 |
914 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
63 |
63 |
914 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
63 |
|
|
63 |
914 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
|
|
63 |
63 |
914 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[11]
|
|
63 |
|
63 |
914 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
63 |
|
63 |
914 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
63 |
|
63 |
914 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[3]
|
|
63 |
|
63 |
921 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
62 |
|
62 |
921 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[12]
|
|
62 |
|
62 |
921 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
62 |
62 |
924 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
61 |
61 |
924 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
61 |
61 |
924 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
|
61 |
61 |
927 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
[4]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
[2]
|
60 |
|
|
60 |
927 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
0 |
60 |
60 |
927 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[7]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
[4]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[5]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[6]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[19]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[9]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
[6]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
60 |
0 |
60 |
927 |
|
[3]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
trunghieu06
Trần Trung Hiếu, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[1]
|
|
60 |
|
60 |
927 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[12]
|
|
|
60 |
60 |
927 |
|
[3]
|
|
|
60 |
60 |
984 |
|
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
30 |
29 |
59 |
985 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
|
58 |
58 |
985 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
58 |
|
|
58 |
985 |
997 |
Pickles
Lâm Trần Trung Nhật, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
57 |
1 |
|
58 |
985 |
997 |
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
57 |
1 |
|
58 |
985 |
997 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
28 |
30 |
|
58 |
985 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
|
58 |
58 |
991 |
|
[1]
|
56 |
1 |
|
57 |
991 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
57 |
|
|
57 |
991 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
|
57 |
57 |
991 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
57 |
57 |
991 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
57 |
57 |
991 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
57 |
|
57 |
991 |
991 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
56 |
|
1 |
57 |
991 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
57 |
|
|
57 |
991 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
57 |
57 |
991 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
57 |
|
57 |
1001 |
986 |
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
56 |
|
|
56 |
1001 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
|
56 |
56 |
1001 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
31 |
25 |
56 |
1001 |
936 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
50 |
1 |
5 |
56 |
1001 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
30 |
26 |
56 |
1006 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[9]
|
|
|
55 |
55 |
1006 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
0 |
55 |
55 |
1006 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
55 |
55 |
1006 |
|
[3]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[10]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
55 |
|
|
55 |
1006 |
|
[2]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[16]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[6]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
55 |
|
55 |
1006 |
981 |
ngHQ
Nguyễn Hữu Quốc, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
54 |
1 |
|
55 |
1018 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
54 |
54 |
1018 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[5]
|
|
54 |
|
54 |
1018 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
54 |
|
54 |
1021 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
53 |
53 |
1021 |
|
deptrai2k9
Cao Anh Đức, Gia Lai
THPT Chuyên Hùng Vương
[1]
|
|
53 |
|
53 |
1021 |
943 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
16 |
30 |
7 |
53 |
1021 |
976 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
0 |
31 |
22 |
53 |
1021 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[13]
|
|
53 |
|
53 |
1021 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[15]
|
|
53 |
|
53 |
1027 |
971 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
32 |
20 |
52 |
1027 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[10]
|
|
52 |
|
52 |
1027 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[11]
|
|
52 |
|
52 |
1027 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[14]
|
|
52 |
|
52 |
1031 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
51 |
|
|
51 |
1031 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
51 |
51 |
1031 |
|
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
31 |
20 |
51 |
1031 |
|
[8]
|
|
|
51 |
51 |
1031 |
|
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
51 |
51 |
1031 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[6]
|
|
|
51 |
51 |
1037 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
30 |
20 |
50 |
1037 |
1031 |
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
16 |
30 |
4 |
50 |
1037 |
|
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
30 |
20 |
50 |
1037 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
50 |
50 |
1041 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
49 |
|
49 |
1041 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
|
49 |
49 |
1043 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
|
48 |
48 |
1043 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
48 |
|
48 |
1043 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[9]
|
|
48 |
|
48 |
1043 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
48 |
48 |
1043 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
|
30 |
18 |
48 |
1043 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
48 |
48 |
1043 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
48 |
48 |
1050 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
47 |
|
47 |
1050 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
47 |
47 |
1050 |
963 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
17 |
30 |
|
47 |
1053 |
1324 |
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
16 |
30 |
|
46 |
1053 |
950 |
|
16 |
30 |
0 |
46 |
1053 |
950 |
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
16 |
30 |
|
46 |
1053 |
1067 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
16 |
30 |
|
46 |
1053 |
|
[7]
|
|
|
46 |
46 |
1053 |
950 |
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
16 |
30 |
|
46 |
1053 |
950 |
|
45 |
1 |
|
46 |
1053 |
|
[1]
|
|
|
46 |
46 |
1061 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
45 |
|
45 |
1061 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
45 |
45 |
1061 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
|
|
45 |
45 |
1061 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
45 |
45 |
1065 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[9]
|
|
|
44 |
44 |
1065 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[6]
|
|
|
44 |
44 |
1067 |
|
[3]
|
|
|
43 |
43 |
1067 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
43 |
|
43 |
1067 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[2]
|
|
|
43 |
43 |
1070 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
42 |
42 |
1070 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
42 |
42 |
1072 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
41 |
41 |
1072 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[6]
|
|
1 |
40 |
41 |
1072 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[5]
|
|
|
41 |
41 |
1072 |
|
[1]
|
|
|
41 |
41 |
1072 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
41 |
41 |
1072 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
41 |
41 |
1072 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
41 |
|
|
41 |
1079 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[4]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
[1]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
40 |
|
40 |
1079 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[7]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[7]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[9]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[4]
|
|
40 |
|
40 |
1079 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[4]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
1692 |
|
0 |
20 |
20 |
40 |
1079 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
30 |
10 |
40 |
1079 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[7]
|
|
|
40 |
40 |
1079 |
|
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
40 |
40 |
1095 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
39 |
39 |
1095 |
|
[4]
|
|
|
39 |
39 |
1097 |
|
[2]
|
38 |
|
|
38 |
1098 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
30 |
7 |
37 |
1098 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
37 |
|
37 |
1098 |
|
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
37 |
|
|
37 |
1098 |
930 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
34 |
1 |
2 |
37 |
1102 |
|
[3]
|
|
|
36 |
36 |
1102 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
36 |
|
36 |
1102 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
|
36 |
36 |
1105 |
927 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
32 |
3 |
|
35 |
1105 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[4]
|
|
35 |
|
35 |
1107 |
|
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
34 |
34 |
1107 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
34 |
34 |
1107 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
34 |
34 |
1107 |
920 |
NHND
Nguyễn Hoàng Như Dung, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
34 |
|
|
34 |
1107 |
949 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
3 |
30 |
1 |
34 |
1112 |
910 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
2 |
30 |
1 |
33 |
1112 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
|
33 |
33 |
1112 |
|
Terence
Trần Thế Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
33 |
|
|
33 |
1112 |
|
Tk5328
Huỳnh Tuấn Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
33 |
|
|
33 |
1112 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
33 |
33 |
1112 |
|
[2]
|
|
30 |
3 |
33 |
1112 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
33 |
|
33 |
1112 |
1520 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
0 |
32 |
1 |
33 |
1120 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
32 |
|
|
32 |
1120 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
2 |
30 |
|
32 |
1120 |
|
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
|
|
32 |
32 |
1120 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
903 |
|
24 |
8 |
|
32 |
1120 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[5]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[6]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
32 |
|
32 |
1120 |
|
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
32 |
|
32 |
1135 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[7]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[4]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
31 |
31 |
1135 |
891 |
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
1 |
30 |
|
31 |
1135 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[9]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
891 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
31 |
|
|
31 |
1135 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
1743 |
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[7]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
30 |
1 |
31 |
1135 |
|
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
31 |
|
31 |
1135 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
31 |
31 |
1135 |
891 |
Taiyou_ngaw
Nguyễn Vũ Nhật Quang, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
30 |
|
31 |
1152 |
|
khanh_np
Phạm Nam Khánh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
[4]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
988 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 |
30 |
|
30 |
1152 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[7]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[10]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[8]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
|
30 |
30 |
1152 |
|
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
|
30 |
30 |
1152 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
30 |
|
|
30 |
1152 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[5]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[7]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
871 |
nogo007akapkn
Phạm Khôi Nguyên, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
17 |
13 |
|
30 |
1152 |
871 |
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
0 |
30 |
|
30 |
1152 |
|
[1]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
871 |
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
[5]
|
|
30 |
|
30 |
1152 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
30 |
|
30 |
1189 |
|
[2]
|
29 |
|
|
29 |
1190 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[6]
|
|
|
28 |
28 |
1190 |
854 |
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
28 |
0 |
|
28 |
1190 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[8]
|
|
28 |
|
28 |
1190 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
|
28 |
28 |
1190 |
1227 |
|
0 |
0 |
28 |
28 |
1195 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
27 |
|
27 |
1195 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
27 |
27 |
1197 |
|
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
26 |
26 |
1197 |
|
[1]
|
0 |
26 |
|
26 |
1199 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
|
|
25 |
25 |
1199 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
25 |
25 |
1199 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
25 |
25 |
1202 |
|
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
|
24 |
24 |
1202 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
24 |
|
24 |
1202 |
845 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
24 |
|
|
24 |
1205 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
23 |
23 |
1205 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
|
23 |
23 |
1207 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
|
22 |
22 |
1207 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
|
22 |
22 |
1207 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
22 |
22 |
1207 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
|
|
22 |
22 |
1211 |
|
[4]
|
|
|
21 |
21 |
1211 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
|
|
21 |
21 |
1211 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[9]
|
|
|
21 |
21 |
1214 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[5]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[7]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[7]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[5]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[7]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
[2]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[9]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[16]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
[5]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[6]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
[8]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[6]
|
|
|
20 |
20 |
1214 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
|
|
20 |
20 |
1245 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[6]
|
|
|
17 |
17 |
1245 |
839 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
16 |
1 |
|
17 |
1245 |
|
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
17 |
17 |
1245 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
17 |
17 |
1249 |
831 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
16 |
|
|
16 |
1249 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
16 |
|
|
16 |
1249 |
|
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
16 |
|
|
16 |
1249 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
16 |
|
|
16 |
1249 |
831 |
ngdu123
Nguyễn Quang Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
16 |
|
0 |
16 |
1249 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
16 |
|
|
16 |
1249 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
16 |
|
0 |
16 |
1256 |
|
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
14 |
14 |
1257 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
13 |
13 |
1257 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
|
13 |
13 |
1257 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[9]
|
|
13 |
|
13 |
1260 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
12 |
12 |
1261 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
11 |
11 |
1261 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[8]
|
|
11 |
|
11 |
1263 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[15]
|
|
9 |
|
9 |
1263 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[16]
|
|
9 |
|
9 |
1263 |
|
[9]
|
|
|
9 |
9 |
1266 |
|
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
8 |
|
8 |
1266 |
|
[2]
|
|
8 |
|
8 |
1266 |
|
[1]
|
|
8 |
|
8 |
1269 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
7 |
7 |
1270 |
|
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
6 |
6 |
1270 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
6 |
6 |
1272 |
|
[4]
|
|
|
5 |
5 |
1272 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
5 |
5 |
1274 |
|
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[4]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[8]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[9]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
3 |
|
|
3 |
1274 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
[4]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
3 |
|
3 |
1274 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
3 |
3 |
1274 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
3 |
|
3 |
1284 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
2 |
2 |
1284 |
753 |
leminh3001
Lê Minh, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
|
|
2 |
1284 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[5]
|
|
2 |
|
2 |
1284 |
|
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
|
|
2 |
2 |
1284 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
[4]
|
2 |
|
|
2 |
1284 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
2 |
2 |
1284 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
2 |
|
2 |
1284 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
2 |
|
|
2 |
1284 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
|
2 |
2 |
1284 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
|
2 |
2 |
1284 |
818 |
|
1 |
1 |
|
2 |
1295 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
805 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
0 |
1 |
|
1 |
1295 |
|
[1]
|
1 |
|
|
1 |
1295 |
805 |
ngvu0407
Nguyễn Quố Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
1 |
|
|
1 |
1295 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[7]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
[2]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[15]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
1 |
|
|
1 |
1295 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[6]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
[8]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
[3]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[7]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[2]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[3]
|
|
|
1 |
1 |
1295 |
|
[6]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[4]
|
|
1 |
|
1 |
1295 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[5]
|
|
|
1 |
1 |
1325 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[18]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dungz
Nguyễn Hữu Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
745 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
0 |
0 |
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
anhphant
Trần Lê Anh Pha, Quảng Nam
THPT Núi Thành
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phankedat
Phan Kế Đạt, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duchz
Đặng Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
745 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
0 |
0 |
0 |
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tp5520138
Đinh Chí Thành, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
745 |
Kden
Nguyễn Phú Trọng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Pickles
Lâm Trần Trung Nhật, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dinhcuonglvt
Đinh Ngọc Cường, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
haruxne
Phan Nhật Lam Phương
THPT chuyên Long An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hlongze
Trần Hoàng Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TrolleyCoder
Đặng Huy Hậu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
the
HỒ VĂN THẾ
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NgJaBach
Nguyễn Gia Bách, CVA
THPT Chu Văn An, CVA
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[24]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[9]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[22]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thang31032003
Cao Quốc Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[18]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
N2H19
Nguyễn Hoàng Hiệp, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[6]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1235 |
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
the
HỒ VĂN THẾ
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1531 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[9]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
942 |
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TAIDEBUG
Nguyễn Thành Tài, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
idkwhoareyou
Bùi Mạnh Cường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đông Hà, Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[18]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
745 |
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duchz
Đặng Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tronghuy
Nguyễn Phú Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[11]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[18]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1323 |
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[1]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[2]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Russvn123
Lê Thanh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tranminhductinhvt
Trần Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NGUYENTRUONGKHANG
Nguyễn Trường Khang, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tqbduong207
Trương Quang Bảo Dương
THPT chuyên Lê Quý Đôn
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThinhCute
Hoàng Đức Thịnh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[20]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[21]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1257 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0 |
0 |
0 |
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[8]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1070 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
0 |
0 |
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[15]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TAIDEBUG
Nguyễn Thành Tài, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bunsmvm
Mai Ngọc Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
[3]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TAIDEBUG
Nguyễn Thành Tài, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenthedang
Nguyễn Thế Đăng, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
lequanglam0331
Lê Quang Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Mikael639
Võ Gia Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ttdung2504
Trần Tiến Dũng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
the
HỒ VĂN THẾ
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
1374 |
TAIDEBUG
Nguyễn Thành Tài, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
Duchz
Đặng Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[21]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hoangdeptrai
Lê Vũ Thiêm Hoàng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
anmattroi
Nguyễn Hải An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[14]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuxNguyen249
Nguyễn Anh Vũ, Nam Định
Trường Tiểu Học Kim Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nnah
Nguyễn Ngọc Anh Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[11]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ktoan619
Nguyễn Lê Khánh Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TrolleyCoder
Đặng Huy Hậu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tdvhh1407
Nguyễn Thu Hường, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
lapminh02022006
Trịnh Châu Lập Minh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[16]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
deptrai2k9
Cao Anh Đức, Gia Lai
THPT Chuyên Hùng Vương
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dienhaidang
Điền Hải Đăng, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trunghieu06
Trần Trung Hiếu, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Shiba_Engine
Nguyễn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phamducminh538
Phạm Đức Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tqbduong207
Trương Quang Bảo Dương
THPT chuyên Lê Quý Đôn
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
latr
Lê Anh Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NGUYENTRUONGKHANG
Nguyễn Trường Khang, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trunghieu06
Trần Trung Hiếu, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[15]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hoangdeptrai
Lê Vũ Thiêm Hoàng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[23]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
0 |
|
0 |
1325 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NGUYENTRUONGKHANG
Nguyễn Trường Khang, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
lapminh02022006
Trịnh Châu Lập Minh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[16]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
745 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
subjectt74
Đặng Vương Trung Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[16]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[17]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[20]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[24]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[23]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
0 |
0 |
1325 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[12]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[19]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
VuxNguyen249
Nguyễn Anh Vũ, Nam Định
Trường Tiểu Học Kim Đồng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[6]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
vuhieu
Vũ Trần Minh Hiếu, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[16]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
0 |
|
|
0 |
1325 |
|
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
|
|
|
0 |
1325 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[22]
|
|
|
|
0 |
2148 |
584 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
53 |
30 |
1 |
-9999 |
2148 |
584 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
71 |
30 |
1 |
-9999 |
2148 |
1084 |
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
30 |
|
-9999 |
2148 |
584 |
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
53 |
1 |
|
-9999 |
2148 |
1027 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
88 |
30 |
1 |
-9999 |
2148 |
1695 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
83 |
-9999 |
2148 |
584 |
iamdgl208
Đoàn Gia Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
2 |
30 |
|
-9999 |
2148 |
1309 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
88 |
30 |
60 |
-9999 |
2148 |
584 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
71 |
1 |
21 |
-9999 |
2148 |
584 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
53 |
30 |
|
-9999 |