1 |
1808 |
binminh01
Nguyễn Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2320 |
TrolleyCoder
Đặng Huy Hậu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2001 |
Thanhs
Nguyễn Xuân Chí Thanh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2081 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
100 |
300 |
5 |
1973 |
bBb354111691bBb
Trần Đức Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
98 |
71 |
269 |
6 |
1721 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
57 |
257 |
7 |
1809 |
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
91 |
61 |
252 |
8 |
1897 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
40,50 |
240,50 |
9 |
2005 |
quagiadecode
Nguyễn Thế Việt Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
100 |
40 |
240 |
10 |
1953 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
31,50 |
231,50 |
11 |
2136 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
30 |
230 |
12 |
1759 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
99 |
24 |
223 |
12 |
1953 |
vnedu
Phạm Đắc Quang Anh
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
99 |
24 |
223 |
14 |
1337 |
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
18,50 |
218,50 |
15 |
1795 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
15,50 |
215,50 |
16 |
1427 |
phan_dang_hao
Phan Đăng Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1864 |
Ejen
Huỳnh Anh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1997 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1593 |
huyjavalt01
Phạm Tuấn Khanh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1697 |
ShadowShark
Nguyễn Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1614 |
btoandz
Nguyễn Ngọc Bảo Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1614 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1839 |
sqrtN
Trần Anh Thi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1707 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1594 |
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1746 |
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1390 |
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1749 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1414 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1612 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1586 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1506 |
ghuy4g
Vũ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1468 |
maithehung123
Mai Thế Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1630 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1597 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1482 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1632 |
quanglm
Lê Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1891 |
anmattroi
Nguyễn Hải An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
15 |
215 |
39 |
1485 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
99 |
15 |
214 |
40 |
1933 |
ND01
Hoàng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
12,50 |
212,50 |
41 |
1836 |
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
100 |
10 |
210 |
42 |
1559 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
69 |
40,50 |
209,50 |
43 |
1772 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1219 |
01LeHoangAn
Lê Hoàng An
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1458 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1491 |
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1827 |
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1544 |
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1938 |
villeclaude
Hoàng Văn Trà
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1695 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1652 |
Art
Bùi Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1601 |
lexuantrong
Lê Xuân Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1761 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1480 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1548 |
Cadoc
Phan Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1880 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1693 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1816 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1604 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1597 |
arc
Hoàng Mạnh Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1559 |
datp3877
Phan Thanh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1808 |
buivietthanh
Bùi Viết Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1764 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1724 |
tainguyen217
Nguyễn Tiến Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
43 |
1734 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8,50 |
208,50 |
66 |
1512 |
nguyen_phong_2007
Nguyễn Nguyên Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1718 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1356 |
chikimiri
Chu Mạnh Tích
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1726 |
vuongkm
Kiều Minh Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1654 |
khangnguyen1211
Nguyễn Đức Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1902 |
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
100 |
8 |
208 |
66 |
1791 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
8 |
208 |
73 |
1798 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
7,50 |
207,50 |
74 |
1665 |
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1309 |
ngohuytin007
Ngô Huy Tín
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1782 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1595 |
10tin_dinhson
Nguyễn Đình Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1511 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1590 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1852 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1189 |
Doannhatanh_1312
Đoàn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1278 |
ND07
Trần Minh Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
7 |
207 |
74 |
1451 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
7 |
207 |
84 |
1701 |
ND03
Ninh Đức Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
88 |
15 |
203 |
85 |
1701 |
tronghuy
Nguyễn Phú Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
100 |
2 |
202 |
85 |
1396 |
pntho1502
Phạm Ngọc Thơ
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
2 |
202 |
85 |
1981 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
2 |
202 |
88 |
1496 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
100 |
1 |
201 |
89 |
1540 |
louis_no_pro
Lưu Minh Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1408 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1526 |
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1393 |
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1247 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1832 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1573 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
89 |
1622 |
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
100 |
0,50 |
200,50 |
97 |
1572 |
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1468 |
theBabyFish
Phạm Trung Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1325 |
nhanhoang510
Hoàng Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1686 |
ninhbinh04_kuz
ĐINH NGỌC CƯỜNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1648 |
TVSown
Trịnh Văn Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1468 |
SoMotThanhXuan
Nguyễn Đức Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1383 |
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1752 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
0 |
200 |
97 |
1468 |
PeaceDestroyer145
Trần Ngọc Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1383 |
ninhbinh02
NGUYỄN THU NGÂN
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1552 |
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1190 |
zNatsumi
Nguyễn Đức Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1550 |
NTH_CA
Nguyễn Trung Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
92 |
8 |
200 |
97 |
1552 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1478 |
Zero_OP
Lê Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1258 |
1502dth
Dương Thế Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1468 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
0 |
200 |
97 |
1509 |
trannhatanpy
Trần Nhật An
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1670 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
0 |
200 |
97 |
1666 |
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
100 |
0 |
200 |
97 |
1703 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1564 |
huudai1832008
Nguyễn Hữu Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1708 |
callmelucian
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
|
200 |
97 |
1479 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
|
200 |
121 |
1343 |
HinMint
Phạm Hiền Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
99 |
0,50 |
199,50 |
122 |
1498 |
|
100 |
84 |
15 |
199 |
122 |
1578 |
bqa100507
Bùi Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
75 |
24 |
199 |
122 |
1534 |
vantam
Nguyễn Văn Tâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
100 |
99 |
|
199 |
122 |
1398 |
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
92 |
7 |
199 |
126 |
1428 |
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
80 |
15 |
195 |
126 |
1787 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
80 |
15 |
195 |
128 |
1449 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
94 |
|
194 |
129 |
1581 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
69 |
24 |
193 |
130 |
1570 |
vinaka
Nguyễn Trung Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
100 |
90 |
2 |
192 |
130 |
1630 |
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
85 |
7 |
192 |
130 |
1553 |
ducanhnguyen
Nguyễn Đức Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
92 |
|
192 |
133 |
1493 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
51 |
39,50 |
190,50 |
134 |
1193 |
ND09
Phạm Đức Lương
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
94 |
80 |
15 |
189 |
134 |
1817 |
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
89 |
|
189 |
136 |
1496 |
nghung
Nguyễn Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
88 |
|
188 |
136 |
1383 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
8 |
188 |
136 |
1378 |
justiin
Trần Đại Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
80 |
8 |
188 |
139 |
1320 |
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
80 |
7 |
187 |
139 |
1520 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
7 |
187 |
139 |
1387 |
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
92 |
80 |
15 |
187 |
139 |
1434 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
87 |
|
187 |
139 |
1480 |
TinK30_HTManh
Hoàng Tiến Mạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
63 |
24 |
187 |
144 |
1683 |
|
100 |
71 |
15 |
186 |
145 |
1567 |
|
100 |
60 |
25 |
185 |
146 |
1250 |
snooze
Nguyễn Khắc Thụy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
84 |
|
184 |
147 |
1444 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
75 |
8,50 |
183,50 |
147 |
1547 |
itsQuang
Trịnh Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
83 |
0,50 |
183,50 |
149 |
1487 |
lamlamjjdo
quabuonngu
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
68 |
15 |
183 |
150 |
1588 |
ND06
Nguyễn Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
74 |
8,50 |
182,50 |
150 |
1561 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
71 |
11,50 |
182,50 |
152 |
1312 |
HuyDarwin
Phạm Hồng Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
80 |
2 |
182 |
153 |
1290 |
ND10
Lương Mạnh Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
80 |
1,50 |
181,50 |
154 |
1649 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
60 |
21 |
181 |
155 |
1461 |
huyquang_25
Lê Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
80 |
0,50 |
180,50 |
155 |
1482 |
ewfgdfgdfg
Lê Trịnh Duy Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
80 |
0,50 |
180,50 |
155 |
1305 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
80 |
0,50 |
180,50 |
158 |
1222 |
NPGH_123
Nguyễn Phạm Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1678 |
minhphu29072008
Nguyễn Duy Mình Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1630 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1251 |
kqhuy
Kiều Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1201 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1263 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1567 |
trvhung
Trần Việt Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1742 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
70 |
10 |
180 |
158 |
1377 |
tolavkhang
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
56 |
24 |
180 |
158 |
1467 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1353 |
mingga
Lê Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
80 |
0 |
180 |
158 |
1381 |
Shiba_Engine
Nguyễn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
80 |
|
180 |
158 |
1485 |
|
100 |
80 |
|
180 |
171 |
1282 |
ntdung254
Nguyễn Tấn Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
78 |
0,50 |
178,50 |
172 |
1565 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
63 |
15 |
178 |
172 |
1333 |
PQuang
Đỗ Phú Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
99 |
64 |
15 |
178 |
174 |
1781 |
Helixdot__123
Nguyễn Ngọc Lân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
61 |
15,50 |
176,50 |
175 |
1343 |
Zylenox
Phạm Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
69 |
7 |
176 |
176 |
1400 |
k12_khoi
Lê Thiện Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
75 |
0,50 |
175,50 |
177 |
1254 |
|
100 |
60 |
15 |
175 |
177 |
1378 |
phungminhdung10tin
Phùng Minh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
60 |
15 |
175 |
177 |
1164 |
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
75 |
|
175 |
177 |
1754 |
minhbinhhoang
Hoàng Bình Minh
Trường THCS Nguyễn Du, Đông Hà, Quảng Trị
|
100 |
60 |
15 |
175 |
177 |
1313 |
tonytung0704
Nguyễn Thanh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
60 |
15 |
175 |
182 |
1177 |
duonggofficial
Đỗ Ngọc Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
51 |
23,50 |
174,50 |
183 |
1502 |
florentinoss
Dương Xuân Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
59 |
15 |
174 |
184 |
1568 |
|
100 |
73 |
0,50 |
173,50 |
184 |
1247 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
65 |
8,50 |
173,50 |
186 |
1681 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
73 |
|
173 |
186 |
1241 |
Anphat
Nguyễn An Phát
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An - Bình Định
|
100 |
73 |
|
173 |
186 |
1297 |
goldencheems
Trần Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
73 |
|
173 |
189 |
1648 |
tminh_hk20
Trương Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
64 |
8,50 |
172,50 |
189 |
1357 |
imnotsunshine
Trần Bình Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
72 |
0,50 |
172,50 |
191 |
1471 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
71 |
|
171 |
191 |
1564 |
nathan4690
Nguyễn Viết Trung Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
71 |
0 |
171 |
191 |
1550 |
nguyentienthanh
Nguyễn Tự Kỳ Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
100 |
71 |
|
171 |
194 |
1910 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
70 |
0,50 |
170,50 |
195 |
1584 |
trandaihao5555
Trần Đại Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
62 |
8 |
170 |
195 |
1276 |
Tk5328
Huỳnh Tuấn Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
100 |
70 |
|
170 |
195 |
1492 |
|
100 |
63 |
7 |
170 |
195 |
1305 |
baoanhVjppro
Thái Bảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
62 |
8 |
170 |
199 |
1471 |
hieuhfgr
Nguyễn Minh Hiếu
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
100 |
60 |
8,50 |
168,50 |
199 |
1258 |
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
68 |
0,50 |
168,50 |
201 |
1297 |
ND08
Trần Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
60 |
8 |
168 |
202 |
1579 |
longlong5a6
Hoàng Văn Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
60 |
7,50 |
167,50 |
203 |
1484 |
Phamvuphuong13
Phạm Vũ Phương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
7 |
167 |
203 |
1525 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
60 |
7 |
167 |
203 |
1227 |
haventers
Lê Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
100 |
60 |
7 |
167 |
203 |
1235 |
hungnguyenmanh2k8
Nguyễn Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
60 |
7 |
167 |
203 |
1650 |
Son2008
Nguyễn Phúc Hải Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
7 |
167 |
203 |
1119 |
|
100 |
60 |
7 |
167 |
209 |
1189 |
ND04
Nguyễn Duy Cương
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
51 |
15 |
166 |
210 |
1427 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
71 |
94 |
|
165 |
211 |
1350 |
PaDi
Phạm Minh Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
64 |
0,50 |
164,50 |
212 |
1362 |
qdqkfjbkbk
Phạm Vũ Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
63 |
0,50 |
163,50 |
213 |
1560 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
63 |
|
163 |
214 |
1631 |
hoangnoobpro
Nguyễn Lê Huy Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
60 |
2 |
162 |
214 |
1378 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
62 |
|
162 |
216 |
1281 |
ngdu123
Nguyễn Quang Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1446 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
947 |
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1193 |
Vuongduy
Trần Hữu Vương Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1341 |
ngothecuong07
Ngô Thế Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1071 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1360 |
dnhat
Mai Đình Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
216 |
1176 |
daobao27
Đào Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
60 |
0,50 |
160,50 |
224 |
1384 |
dangduc2102
Đặng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1202 |
slibidi_toiket
Phan Hoàng Phi Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1341 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1361 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1078 |
TEO_TEO
Trần Minh Quốc
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1220 |
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1117 |
LeBaoAn
Lê Bảo An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1315 |
lkva2019
Lê Kim Việt Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1379 |
Laungocbao
Làu Ngọc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1144 |
giabaotq07
Lý Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
60 |
0 |
160 |
224 |
1271 |
tayninh5hlk
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1202 |
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
987 |
iamdgl208
Đoàn Gia Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1324 |
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1202 |
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
906 |
tdet141
Nguyễn Tiến Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1287 |
PROCLASS123
Lưu Thành Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1255 |
ltfus
Lâm Thành Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1299 |
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1154 |
sangph2612
Phạm Thanh Sang
THPT Nguyễn Trung Trực - Bến Lức
|
100 |
60 |
|
160 |
224 |
1227 |
tayninh2hlk
Nguyễn Hữu Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
60 |
|
160 |
245 |
1486 |
datbuonia171
Nguyễn Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
51 |
7,50 |
158,50 |
245 |
1226 |
phong208
Nguyễn Bá Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
98 |
60 |
0,50 |
158,50 |
247 |
1189 |
lambestcode
Hồ Gia Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
55 |
0,50 |
155,50 |
248 |
1229 |
pndhpndh
Phạm Nguyễn Đăng Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
99 |
49 |
7 |
155 |
249 |
1197 |
Terence
Trần Thế Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
94 |
60 |
0,50 |
154,50 |
250 |
1306 |
tuanminh510467
Trịnh Hữu Tuấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
100 |
53 |
|
153 |
251 |
1139 |
thanhvohoan
Trương Hữu Phước
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
51 |
|
151 |
251 |
1163 |
nguyenleson112008
Nguyễn Lê Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
51 |
|
151 |
251 |
1404 |
DangPhucHieu
Đặng Phúc Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
51 |
|
151 |
251 |
1157 |
thandosonanh
Thân Đỗ Sơn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
51 |
|
151 |
251 |
1213 |
Infinity
Lê Nguyễn Hiếu An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
100 |
51 |
|
151 |
256 |
1157 |
sitingfake
Ngô Duy Trạng
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
50 |
|
150 |
257 |
1602 |
nvc2k8
Nguyễn Việt Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
42 |
99 |
7 |
148 |
258 |
1014 |
|
100 |
46 |
|
146 |
258 |
1908 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
30 |
16 |
146 |
258 |
1040 |
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
31 |
15 |
146 |
261 |
1579 |
bngphuc
Bùi Nguyên Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
45 |
0,50 |
145,50 |
262 |
1218 |
bunsmvm
Mai Ngọc Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
44 |
|
144 |
263 |
1042 |
hungnhq
Nguyễn Hà Quốc Hưng
THPT Chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
42 |
|
142 |
264 |
1307 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
100 |
41 |
|
141 |
265 |
1221 |
truongtv2008
Trần Văn Trường
Trường trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên
|
100 |
40 |
|
140 |
265 |
1180 |
Dreamy_lovesper
Giáp Trinh Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
40 |
|
140 |
267 |
1172 |
txdat
Trần Xuân Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
39 |
0,50 |
139,50 |
268 |
1049 |
ND02
Đặng Mai Chi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
24 |
15 |
139 |
269 |
1314 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
38 |
|
138 |
269 |
1164 |
ahihi12133
Đỗ Văn Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
31 |
7 |
138 |
271 |
1058 |
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
100 |
37 |
0,50 |
137,50 |
272 |
1203 |
|
97 |
40 |
|
137 |
273 |
1153 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
45 |
80 |
8,50 |
133,50 |
274 |
1198 |
nguyenthinhuquynh
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
31 |
2 |
133 |
274 |
1872 |
Phucc
Nguyễn Hữu Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
25 |
8 |
133 |
276 |
1179 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
24 |
8,50 |
132,50 |
277 |
1417 |
huyjav
Nguyễn Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
31 |
|
131 |
277 |
1481 |
Tatooka
Phạm Nguyễn Thiên Tường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
31 |
0 |
131 |
277 |
1230 |
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
31 |
|
131 |
277 |
1421 |
DaiDuong12907
Đoàn Đại Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
31 |
|
131 |
277 |
1188 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
31 |
|
131 |
282 |
1438 |
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
22 |
8,50 |
130,50 |
283 |
1060 |
sumopro
Đỗ Hoàng Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
27 |
100 |
|
127 |
284 |
1257 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
18 |
8,50 |
126,50 |
285 |
1346 |
|
100 |
12 |
14 |
126 |
286 |
1229 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
94 |
31 |
|
125 |
287 |
1503 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
24 |
0,50 |
124,50 |
288 |
1115 |
DarkDraven
Trương Hán Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
24 |
|
124 |
289 |
1312 |
NeOWamiITB
Hoàng Hồ Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
16 |
7 |
123 |
290 |
1645 |
chinhly
Lý Nguyễn Công Chính
Trường Trung học phổ thông Quang Trung - Bình Định
|
100 |
|
22 |
122 |
290 |
1155 |
nguyenmautansang
Nguyễn Mậu Tấn Sang
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
7 |
15 |
122 |
292 |
989 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
21 |
0,50 |
121,50 |
292 |
1082 |
AhohoFjq
Đặng Thái Kim
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
100 |
21 |
0,50 |
121,50 |
294 |
1201 |
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
21 |
|
121 |
295 |
1156 |
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
20 |
|
120 |
296 |
1254 |
hpt279
Hoàng Phú Thiện
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
4 |
15 |
119 |
296 |
943 |
|
59 |
60 |
|
119 |
296 |
1125 |
nnnam290508
Nguyễn Nhựt Nam
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
19 |
|
119 |
299 |
1302 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
18 |
0,50 |
118,50 |
300 |
1347 |
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
18 |
|
118 |
301 |
984 |
|
100 |
|
15 |
115 |
302 |
1089 |
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
14 |
|
114 |
302 |
1063 |
Spy007
Nguyễn Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
14 |
|
114 |
304 |
963 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
13 |
|
113 |
305 |
1071 |
|
92 |
20 |
|
112 |
306 |
1302 |
Phus
Nguyễn Văn Cường Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
10 |
|
110 |
307 |
1133 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
8 |
1,50 |
109,50 |
308 |
1115 |
Ducthien19
Phạm Đức Thiện
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
9 |
|
109 |
309 |
1587 |
datmacoder
Hoàng Thế Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
8 |
0,50 |
108,50 |
309 |
1504 |
Tommit_Teok4
Nguyễn Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
8 |
0,50 |
108,50 |
311 |
1094 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
1 |
7 |
108 |
312 |
1246 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
7 |
|
107 |
312 |
1507 |
cpp_nopro
Ngô Viết Tình
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
7 |
|
107 |
314 |
1336 |
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
6 |
0 |
106 |
315 |
997 |
re4ler
Nguyễn Mạnh Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
5 |
|
105 |
315 |
1372 |
letrungggg
Nguyễn Lê Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
5 |
|
105 |
317 |
1132 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
4 |
|
104 |
317 |
1077 |
TgX_2
Bùi Đình Lộc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
4 |
|
104 |
319 |
1491 |
phamducminh538
Phạm Đức Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
3 |
0,50 |
103,50 |
320 |
1173 |
phuckanh
Trần Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
2 |
103 |
320 |
1026 |
levuanhtin31
Lê Vũ Anh Tin
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
3 |
|
103 |
322 |
1401 |
latr
Lê Anh Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
2 |
|
102 |
322 |
1147 |
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
2 |
|
102 |
322 |
1174 |
nhatday1
Lê Trần Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
2 |
|
102 |
325 |
910 |
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
0,50 |
101,50 |
325 |
1215 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
1 |
0,50 |
101,50 |
325 |
899 |
thanh3008
Lê Văn Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
1 |
0,50 |
101,50 |
325 |
1138 |
nmtri099019
Nguyễn Minh Trí
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
79 |
21 |
1,50 |
101,50 |
325 |
865 |
thanhAOC123
Trần Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
1 |
0,50 |
101,50 |
325 |
1205 |
tranquockhanh244
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
1 |
0,50 |
101,50 |
331 |
959 |
XuanHieu_TQ
Đinh Xuân Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
21 |
80 |
|
101 |
331 |
948 |
sunrise
Nguyễn Bình Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
1 |
|
101 |
331 |
1206 |
alskdj
Đào Anh Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
1 |
|
101 |
331 |
948 |
huyngodzz
Ngô Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
331 |
994 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
100 |
1 |
|
101 |
331 |
1175 |
tolapuoiii
Bùi Nguyên Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
1 |
0 |
101 |
331 |
970 |
Cheeee_shrimp_19
Vũ Phú Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
1 |
|
101 |
338 |
898 |
daothangthangdao
Đào Đức Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
|
|
100 |
338 |
888 |
manh
Vũ Bá Mạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
|
0 |
100 |
338 |
898 |
|
100 |
0 |
|
100 |
338 |
1226 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1070 |
Sherwin
Hoàng Đình Hải Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
|
|
100 |
338 |
925 |
minhchau1101
Phan Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
|
|
100 |
338 |
898 |
anhvungoc1712
Vũ Nguyên Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1167 |
escobrando
Từ Đức Uy Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1176 |
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1399 |
lamlamlam
Nguyễn Đăng Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1226 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
0 |
|
100 |
338 |
1165 |
nguyenphucanhkhoi
Nguyễn Phúc Anh Khôi
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1071 |
|
100 |
|
|
100 |
338 |
952 |
hdphu
Huỳnh Đức Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1015 |
phillipstz3012
Phan Văn Quốc Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1147 |
tayninh6hlk
Lê Nhựt Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1122 |
chimcobayluon
𝓝𝓰𝓾𝔂𝓮̂̃𝓷 𝓣𝓪̂́𝓷 𝓣𝓱𝓪̀𝓷𝓱
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
|
|
100 |
338 |
1073 |
truongnbhvttin2225
Nguyễn Bá Trường
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
|
|
100 |
338 |
724 |
Tuan_backdes
Tuấn đẹp trai vãi nhái bị chị Linh k27 bỏ rơi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
100 |
|
|
100 |
338 |
963 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
|
|
100 |
358 |
852 |
AntiTichPhan
Lê việt anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
98 |
|
|
98 |
359 |
1006 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
21 |
72 |
2 |
95 |
360 |
773 |
dungdao
Đào Quang Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
92 |
|
|
92 |
361 |
803 |
magus123
Nguyễn Tấn Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
38 |
51 |
|
89 |
362 |
931 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
71 |
11 |
0,50 |
82,50 |
363 |
1141 |
Mike_Vu
Vũ Hoàng Anh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
80 |
|
80 |
364 |
1014 |
namprozz
Đặng Hoàng Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
22 |
57 |
0,50 |
79,50 |
365 |
826 |
garrin
trần lê nhật quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
13 |
60 |
0,50 |
73,50 |
366 |
1033 |
dongpro3lol
Nguyễn Thành Đông
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
21 |
51 |
0,50 |
72,50 |
367 |
967 |
nguyentrongtan
Nguyễn Trọng Tấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
72 |
|
|
72 |
367 |
889 |
phanquoctrieu
Phan Quốc Triệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
21 |
51 |
|
72 |
367 |
813 |
XuanTungct
Nguyễn Xuân Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
72 |
|
|
72 |
370 |
584 |
trungquanhihi
Võ Đồng Trung Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
40 |
31 |
|
71 |
371 |
1048 |
trieukhang08
Trương Triệu Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
8 |
51 |
|
59 |
372 |
805 |
trietlailaptrinh
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
57 |
1 |
0,50 |
58,50 |
373 |
899 |
Phuoc2k7
Phạm Gia Phước
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
45 |
2 |
8 |
55 |
373 |
1437 |
diablosaga2009
Phạm Quốc Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 |
25 |
|
55 |
375 |
694 |
nnah
Nguyễn Ngọc Anh Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
|
51 |
|
51 |
376 |
806 |
|
45 |
|
|
45 |
377 |
769 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
40 |
|
|
40 |
377 |
672 |
thaitp2009
Trần Phúc Thái
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
40 |
|
|
40 |
379 |
921 |
khanhtam2406
Phạm Khánh Tâm
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
16 |
19 |
|
35 |
380 |
780 |
hunggtq
Phạm Gia Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
21 |
|
|
21 |
380 |
727 |
lequanglam0331
Lê Quang Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
21 |
|
|
21 |
382 |
1113 |
vdtue
Võ Đăng Tuệ
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
10 |
1 |
0,50 |
11,50 |
383 |
794 |
Apeto1111
Bùi Minh Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
4 |
|
|
4 |
383 |
722 |
kentran232
Trần Nguyễn Anh khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
|
4 |
|
4 |
385 |
744 |
|
|
1 |
0,50 |
1,50 |
386 |
|
ninhbinh_kminh
NGUYỄN KHÁNH MINH
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
386 |
|
ktoan619
Nguyễn Lê Khánh Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
|
|
|
0 |
386 |
|
ninhbinh03_khang09
NGUYỄN ĐẠI KHANG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
386 |
|
ntlinh
Nguyễn Thảo Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
386 |
618 |
hihihi111
Khoàng Tiến Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
0 |
|
|
0 |
386 |
|
|
|
|
|
0 |
386 |
|
ninhbinh03
ĐIỀN HẢI ĐĂNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
386 |
|
hungnt
Nguyễn Tuấn Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
386 |
|
anh03032007
Từ Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An - Bình Định
|
|
|
|
0 |
386 |
|
nasam
Phạm Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
386 |
|
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
386 |
593 |
e3320198
Huỳnh Khải
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
0 |
|
|
0 |
386 |
|
snow1994
Lê Thanh Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
386 |
|
subjectt74
Đặng Vương Trung Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
386 |
|
sirseven
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
386 |
|
tanph
Phạm Tuấn Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
386 |
|
duong2k7
Thân Hồng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
|
|
|
0 |
386 |
|
24MTTN181
Huỳnh Ngọc Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
386 |
|
leduythanh1506
Lê Duy Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
386 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
386 |
|
K32VuThiNgocAnh
Vũ Thị Ngọc Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
|
|
|
0 |
386 |
|
ninhbinh06
PHẠM THẾ DŨNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
386 |
|
Russvn123
Lê Thanh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
|
|
0 |
386 |
|
Mikael639
Võ Gia Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
|
|
0 |
410 |
624 |
minhquanz
Nguyễn Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
76 |
|
-9999 |
410 |
538 |
mduchello
Nguyễn Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
74 |
|
-9999 |
410 |
538 |
leminhtai
Lê Minh Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
75 |
|
-9999 |
410 |
538 |
ThienNhann
Nguyễn Diên Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
60 |
|
-9999 |
410 |
538 |
hocsinhchuyenhoa
Vũ Đình Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
35 |
|
-9999 |
410 |
538 |
Tubication
Cao Nguyễn Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
64 |
|
-9999 |
410 |
538 |
TvNK1225
Trần Vũ Nguyên Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
64 |
|
-9999 |