Tìm Vị Trí Cặp Điểm

Xem PDF

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 256M Input: bàn phím Output: màn hình

Cho danh sách các cặp số \((A, B)\). Hãy tìm ra vị trí của cặp điểm \((X, Y)\) trong danh sách.

Input

  • Dòng đầu tiên chứa số nguyên \(N\) \((1 \leq N \leq 100)\) là số lượng cặp số trong danh sách.
  • Tiếp theo là \(N\) dòng, mỗi dòng chứa hai số nguyên \(A\)\(B\) \((-100 \leq A, B \leq 100)\), tượng trưng cho một cặp số. Đảm bảo trong dữ liệu đầu vào, các cặp số đôi một khác nhau.
  • Dòng tiếp theo chứa hai số nguyên \(X\)\(Y\) \((-100 \leq X, Y \leq 100)\) là cặp điểm cần tìm vị trí trong danh sách.

Output

  • Một số nguyên là vị trí của cặp điểm \((X, Y)\) trong danh sách các cặp số. Nếu cặp điểm \((X, Y)\) không có trong danh sách, in ra "-1".

Example

Test 1

Input
5
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
5 6
Output
3
Note

Trong ví dụ đầu tiên, danh sách chứa \(5\) cặp số và cặp điểm cần tìm là \((5, 6)\). Cặp điểm này xuất hiện ở vị trí thứ \(3\) trong danh sách. Do đó, output là \(3\).

Test 2

Input
3
Output
True
Note

Trong ví dụ thứ hai, cặp điểm \((19, 20)\) không xuất hiện trong danh sách, nên output là \(-1\).


Bình luận

Không có bình luận nào.