Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 22sla3 THT Bảng A 100p 35% 411
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 22sla4 THT Bảng A 100p 21% 86
Tô màu cây — TREECOL treecol Trại hè MT&TN 2022 100p 19% 22
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET tmaxset Trại hè MT&TN 2022 100p 31% 27
HIST hist Trại hè MT&TN 2022 100p 30% 50
DIFFMAX diffmax Trại hè MT&TN 2022 100p 29% 55
RICEATM riceatm Trại hè MT&TN 2022 100p 11% 49
Đoán số (THTB TQ 2017) doansothtb Training 200p 0% 0
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) thttq2022b1 THT 300 12% 43
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) thttq2022b2 THT 300 13% 72
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) thttq2022c11 THT 1400 9% 31
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) thttq2022c12 THT 1900p 4% 13
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1) thttq2022c13 THT 300 0% 0
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) lmhquery Practice VOI 1600p 47% 170
Truy vấn (Trại hè MB 2019) lmhquerysum Practice VOI 1600p 45% 155
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) hcnthtb Training 200p 28% 13
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) ltbdgroup Trại hè MT&TN 2022 300 12% 48
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) ltbholess Trại hè MT&TN 2022 300 28% 16
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) ltbdtwice Trại hè MT&TN 2022 300 18% 23
Xa nhất ltbmaxlen Trại hè MT&TN 2022 300 13% 23
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) ltbparray Trại hè MT&TN 2022 300 53% 18
Từ điển (THTB TQ 2014) dictionarythtb Training 198p 0% 0
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) seqk THT 400p 13% 13
Hàm số (HSG10v2-2022) hsgtrhamso HSG cấp trường 300p 20% 72
Kho lương (HSG10v2-2022) hsgtrkholuong HSG cấp trường 300p 38% 61
Chia dãy (HSG10v2-2022) hgtrchiaday HSG cấp trường 300p 19% 60
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) hsgtrpleasant HSG cấp trường 300p 27% 58
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) hsgtrjump HSG cấp trường 300p 14% 22
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) hsgtrsubsec HSG cấp trường 300p 9% 29
Xếp hình (THTB TQ 2014) xephinhthtb Training 500p 2% 1
HOCKEY GAME locodth1819 HSG THPT 450p 12% 34
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) mmax2021 HSG THCS 100p 27% 725
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) change2021 HSG THCS 100p 58% 540
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) sprime2021 HSG THCS 100p 28% 391
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) palind2021 HSG THCS 100p 13% 187
Bình phương (THTB TQ 2017) binhphuongthtb Training 300 16% 42
Giao điểm (THTB TQ 2014) giaodiemthtb Training 200p 25% 52
Bội chính phương (THTB TQ 2020) sqrmul THT 1600p 11% 169
Tìm số lớn nhất largestnumber Training 200p 39% 265
Phân tích sumanalyse Training 250p 24% 25
olpkhhue22 - Đếm dãy số olpkhhue2022d GSPVHCUTE 2800p 1% 1
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn olpkhhue2022e GSPVHCUTE 300p 10% 2
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội olpkhhue2022c GSPVHCUTE 1800p 12% 7
olpkhhue22 - Ghép chữ cái olpkhhue2022b GSPVHCUTE 1700p 50% 9
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha2 THT 100 36% 757
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha3 THT 200 15% 209
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha4 THT 200 27% 197
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc1 THT 200 44% 884
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc2 THT 200 32% 63
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc3 THT 200p 11% 22