Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
cdl1p10
|
Cánh diều |
100p |
65% |
2716
|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
cdl1p9
|
Cánh diều |
100p |
69% |
2380
|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
cdl1p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
1535
|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số
|
cdl1p5
|
Cánh diều |
100p |
41% |
2689
|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
cdl1p4
|
Cánh diều |
100p |
47% |
2426
|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
cdl1p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
2746
|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
cdl1p2
|
Cánh diều |
100 |
60% |
3128
|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
|
cdl4p13
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1014
|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
35% |
711
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1219
|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
50% |
1071
|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
cdl4p10
|
Cánh diều |
100 |
60% |
1218
|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
|
cdl4p12
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1469
|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
cdl6p10
|
Cánh diều |
100p |
48% |
940
|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách
|
cdl6p9
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1088
|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông
|
cdl6p8
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1202
|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình
|
cdl6p7
|
Cánh diều |
100p |
46% |
1482
|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
cdl6p6
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1511
|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1663
|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
cdl6p4
|
Cánh diều |
100p |
54% |
997
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
100p |
53% |
1424
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1047
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
100 |
63% |
1641
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
100 |
63% |
2131
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
100 |
53% |
1426
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
100 |
31% |
1238
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1179
|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
cdl4p3
|
Cánh diều |
100 |
63% |
2094
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
100 |
62% |
1853
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
100 |
66% |
1950
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1255
|
Chìa khóa tình bạn
|
frkeysnotnh
|
Khác |
100 |
9% |
20
|
Đếm ước
|
divisornotnh
|
Khác |
100 |
13% |
347
|
Kết nối
|
ketnoi
|
Cốt Phốt |
400p |
37% |
15
|
Qua sông
|
quasong
|
contest |
400p |
8% |
95
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
13
|
FRACTION COMPARISON
|
fraccom1
|
HSG THPT |
100p |
22% |
257
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
606
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
944
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
24% |
831
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
26% |
470
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
23% |
381
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
15% |
156
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
22% |
126
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
8% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
8% |
10
|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna1
|
HSG THCS |
300 |
34% |
1474
|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna2
|
HSG THCS |
300 |
18% |
833
|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna3
|
HSG THCS |
300 |
34% |
560
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna4
|
HSG THCS |
300 |
20% |
298
|