Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
35% |
701
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1199
|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1051
|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
cdl4p10
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1197
|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
|
cdl4p12
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1451
|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
cdl6p10
|
Cánh diều |
100p |
48% |
925
|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách
|
cdl6p9
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1065
|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông
|
cdl6p8
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1179
|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình
|
cdl6p7
|
Cánh diều |
100p |
47% |
1453
|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
cdl6p6
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1479
|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
100p |
46% |
1618
|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
cdl6p4
|
Cánh diều |
100p |
55% |
982
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1406
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1024
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
100 |
64% |
1602
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
100 |
64% |
2094
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
100 |
53% |
1389
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
100 |
31% |
1207
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
100 |
29% |
1152
|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
cdl4p3
|
Cánh diều |
100 |
63% |
2052
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
100 |
63% |
1813
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
100 |
66% |
1911
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
100 |
28% |
1242
|
Chìa khóa tình bạn
|
frkeysnotnh
|
Khác |
100 |
9% |
20
|
Đếm ước
|
divisornotnh
|
Khác |
100 |
13% |
344
|
Kết nối
|
ketnoi
|
Cốt Phốt |
400p |
37% |
15
|
Qua sông
|
quasong
|
contest |
400p |
8% |
95
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
13
|
FRACTION COMPARISON
|
fraccom1
|
HSG THPT |
100p |
22% |
248
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
596
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
932
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
25% |
755
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
26% |
426
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
23% |
329
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
15% |
140
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
21% |
124
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
8% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
8% |
10
|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna1
|
HSG THCS |
300 |
35% |
1404
|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna2
|
HSG THCS |
300 |
17% |
807
|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna3
|
HSG THCS |
300 |
34% |
533
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna4
|
HSG THCS |
300 |
19% |
281
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
robotmod
|
HSG THCS |
1200 |
45% |
67
|
Đếm chữ số
|
m71
|
ABC |
50 |
58% |
453
|
Giá trị của dãy ngoặc
|
valbrack
|
Training |
400 |
22% |
4
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
252
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
263
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
380
|
Chú gấu Tommy và các bạn
|
tommy004
|
Khác |
300 |
13% |
73
|
DELETE BOARD
|
delboard
|
Khác |
200 |
19% |
14
|