Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla4
|
THT |
200 |
26% |
252
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc201
|
THT |
300 |
11% |
35
|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc202
|
THT |
300 |
9% |
21
|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc203
|
THT |
300 |
13% |
6
|
Gói quà (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc204
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
|
thtacktq2022bai3
|
THT Bảng A |
100 |
8% |
45
|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
thtbg2024a1
|
THT |
800 |
67% |
547
|
THTBTQ22 Số chính phương
|
thtbtq22b1
|
THT |
1600p |
1% |
4
|
THTTQ22 Tìm số
|
thtbtq22b2
|
THT |
1p |
1% |
2
|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba02
|
THT |
300 |
46% |
410
|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba03
|
THT |
300 |
20% |
122
|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba04
|
THT |
300 |
24% |
158
|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb01
|
THT |
300 |
21% |
55
|
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb02
|
THT |
300 |
35% |
27
|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a2
|
THT |
100 |
34% |
423
|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a3
|
THT |
100 |
25% |
536
|
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a4
|
THT |
100 |
19% |
131
|
Chia nhóm (THT B Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22b2
|
THT |
100 |
12% |
24
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c11c21b1
|
THT |
100 |
8% |
31
|
Chọn cặp (THT C1 & C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c12c23
|
THT |
100 |
9% |
7
|
Chọn nhóm (THT C1 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c13
|
THT |
100 |
0% |
0
|
Xe buýt (THT C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c22
|
THT |
100 |
5% |
25
|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta2
|
THT |
300 |
55% |
653
|
Xếp hàng (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta3
|
THT |
300 |
24% |
121
|
Số đẹp (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta4
|
THT |
300 |
32% |
63
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc1
|
THT |
1900 |
22% |
90
|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc2
|
THT |
300 |
16% |
114
|
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc3
|
THT |
300 |
6% |
7
|
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc4
|
THT |
300 |
31% |
27
|
Thiết kế hệ thống mạng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc5
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
45% |
872
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
31% |
61
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
11% |
22
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
24% |
7
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
thttq2022b1
|
THT |
300 |
12% |
43
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
thttq2022b2
|
THT |
300 |
13% |
71
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
thttq2022c11
|
THT |
1400 |
10% |
31
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
thttq2022c12
|
THT |
1900p |
4% |
13
|
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1)
|
thttq2022c13
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Thu hoạch chanh
|
thuhoachchanh
|
Cốt Phốt |
336 |
41% |
11
|
Tích Dãy Số
|
tichdayso
|
Happy School |
500p |
8% |
18
|
Tiles
|
tiles
|
lightoj |
1800 |
47% |
114
|
Tìm cặp (THT TQ 2019)
|
timcap
|
THT |
1700p |
11% |
33
|
Tìm chữ số
|
timchuso
|
Training |
400p |
18% |
46
|
Tính tổng 1
|
tinhtong1
|
ABC |
100 |
47% |
2368
|
Tính tổng 2
|
tinhtong2
|
ABC |
100 |
43% |
788
|
Tìm thành phần liên thông mạnh
|
tjalg
|
vn.spoj |
200p |
51% |
98
|
Tìm số trong mảng
|
tknp01
|
Training |
100p |
40% |
1786
|