Bài tập | Mã bài | Nhóm bài | Điểm | AC % | AC # ▴ |
---|---|---|---|---|---|
KT Số nguyên tố | ktprime | Training | 900p | 28% | 3957 |
Phép toán số học | basic05 | Training | 100 | 58% | 3967 |
Tổng lẻ | av02 | hermann01 | 100p | 43% | 4050 |
Tổng dương | av03 | hermann01 | 100p | 47% | 4054 |
Tổng lẻ | for02 | Training | 100 | 50% | 4117 |
Ước số của n | for03 | Training | 100 | 38% | 4212 |
Sắp xếp 3 số | if05 | Training | 100p | 42% | 4228 |
Biếu thức #2 | basic04 | Training | 100p | 45% | 4564 |
Tổng chẵn | av01 | hermann01 | 100p | 54% | 4660 |
Số có 3 chữ số | basic11 | Training | 100p | 59% | 4673 |
Số lượng số hạng | basic03 | Training | 100p | 56% | 4677 |
Số chính phương | if06 | Training | 100 | 52% | 4756 |
Biểu thức #1 | basic02 | Training | 100 | 48% | 4758 |
In n số tự nhiên | for01 | Training | 100 | 53% | 4928 |
Số có 2 chữ số | basic10 | Training | 100p | 61% | 4948 |
Sắp xếp 2 số | if04 | Training | 100p | 47% | 5177 |
Min 4 số | if03 | Training | 100p | 51% | 5263 |
Max 3 số | if02 | Training | 100p | 43% | 5685 |
Tính chẵn/lẻ | if01 | Training | 800p | 55% | 5975 |
Số gấp đôi | basic01 | Training | 100p | 65% | 6346 |