Căn bậc B của A
|
artofb
|
Khác |
1000p |
9% |
125
|
Giá trị lớn nhất
|
qmaxc
|
Đề chưa ra |
300 |
32% |
119
|
Comment ça va ?
|
lingvo18
|
Array Practice |
900 |
48% |
317
|
Động viên đàn bò
|
cheer
|
vn.spoj |
1800 |
41% |
29
|
Xây dựng thành phố
|
nkcity
|
vn.spoj |
300p |
56% |
100
|
Số may mắn
|
msh1
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
1 |
35% |
14
|
MULTI-GAME
|
nummul2
|
Array Practice |
800 |
21% |
72
|
Đường đi
|
t923duongdi
|
Training |
100 |
5% |
6
|
Bánh xe
|
cd22gears
|
DHBB |
300p |
18% |
46
|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
|
cd22shortestdk
|
DHBB |
300p |
21% |
104
|
Số đường đi ngắn nhất
|
cd22qbschool
|
DHBB |
300p |
35% |
108
|
Universe
|
cd22universe
|
DHBB |
300p |
0% |
0
|
Hình bình hành dấu sao
|
starparallelogram
|
Training |
800p |
15% |
224
|
Kỳ nghỉ tốt nhất
|
bestvaca
|
Cốt Phốt |
1700p |
12% |
15
|
Một trò chơi bài khác
|
anothercard
|
Cốt Phốt |
1800p |
31% |
30
|
Multiple of 2019
|
mult2019
|
Training |
1700p |
15% |
22
|
Chess ? (Beginner #01)
|
checkchess
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
800 |
49% |
597
|
A cộng B
|
aplusb
|
Training |
100p |
53% |
1576
|
Trọng lượng
|
weights
|
Training |
800p |
47% |
632
|
Hello, world ! (sample problem)
|
helloworld
|
ABC |
0,5 |
60% |
1289
|
Exponential problem
|
pow1234
|
ABC |
200 |
16% |
90
|
SQRT
|
newsqrt
|
Lập trình cơ bản |
1 |
41% |
695
|
ROBOT-MOVE
|
physics01
|
Array Practice |
800 |
46% |
52
|
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
|
cses1711
|
CSES |
2200p |
30% |
75
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
cses1696
|
CSES |
2000p |
41% |
76
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
cses1695
|
CSES |
2000p |
39% |
65
|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
cses1694
|
CSES |
1900p |
31% |
65
|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
cses1689
|
CSES |
2200p |
33% |
102
|
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
cses1690
|
CSES |
1800p |
28% |
108
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
cses1693
|
CSES |
2000p |
35% |
66
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
cses1692
|
CSES |
2100p |
25% |
63
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
cses1691
|
CSES |
1900p |
31% |
65
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
cses1686
|
CSES |
1800p |
36% |
83
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
cses1684
|
CSES |
2000p |
41% |
61
|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
cses1683
|
CSES |
1700p |
53% |
120
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
cses1682
|
CSES |
1600p |
38% |
112
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
cses1676
|
CSES |
1500p |
43% |
174
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
cses1675
|
CSES |
1500p |
36% |
161
|
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
cses1751
|
CSES |
1700p |
38% |
42
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
cses1160
|
CSES |
1900p |
28% |
58
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
cses1750
|
CSES |
1600p |
35% |
82
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
cses1202
|
CSES |
1500p |
29% |
157
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
cses1681
|
CSES |
1400p |
50% |
130
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
cses1680
|
CSES |
1400p |
23% |
100
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
cses1679
|
CSES |
1300p |
41% |
154
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
cses1678
|
CSES |
1500p |
21% |
100
|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
cses1196
|
CSES |
1700p |
35% |
138
|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
cses1197
|
CSES |
1600p |
24% |
127
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
cses1195
|
CSES |
1500p |
31% |
235
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
cses1673
|
CSES |
1600p |
22% |
148
|