Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II cses1160 CSES 1900p 29% 64
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 36% 87
CSES - Investigation | Nghiên cứu cses1202 CSES 1500p 29% 160
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi cses1681 CSES 1400p 50% 148
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất cses1680 CSES 1400p 24% 105
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học cses1679 CSES 1300p 42% 157
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 21% 102
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 35% 142
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 24% 129
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 32% 249
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 22% 150
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 25% 293
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300 28% 371
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 19% 169
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 27% 182
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 31% 272
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 40% 382
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 46% 465
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 25% 340
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 44% 639
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 46% 80
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 48% 504
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 32% 85
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 33% 36
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 24% 52
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 25% 203
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 37% 157
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 17% 175
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 32% 261
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 34% 508
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 27% 301
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 29% 149
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 60% 277
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 55% 485
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 31% 352
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 37% 220
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 45% 493
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 316
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 268
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 51% 231
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 286
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 28% 481
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 33% 663
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 62% 1396
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 38% 514
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 35% 610
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 35% 946
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1500p 23% 252
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1400p 33% 127
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1200p 31% 716