Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc cses1683 CSES 1700p 43% 117
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay cses1682 CSES 1600p 31% 109
CSES - Road Construction | Xây dựng đường cses1676 CSES 1500p 41% 175
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường cses1675 CSES 1500p 34% 156
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 33% 43
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II cses1160 CSES 1900p 19% 44
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 34% 85
CSES - Investigation | Nghiên cứu cses1202 CSES 1500p 28% 171
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi cses1681 CSES 1400p 41% 128
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất cses1680 CSES 1400p 21% 95
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học cses1679 CSES 1300p 38% 150
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 19% 95
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 31% 124
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 23% 132
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 29% 250
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 20% 161
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 23% 302
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300p 27% 407
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 17% 153
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 25% 172
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 29% 259
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 38% 375
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 44% 454
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 23% 325
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 42% 619
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 46% 82
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 46% 495
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 28% 74
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 35% 40
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 21% 41
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 21% 176
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 28% 130
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 15% 158
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 30% 250
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 31% 506
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 25% 291
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 26% 138
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 53% 258
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 51% 465
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 28% 329
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 31% 207
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 43% 480
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 27% 295
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 28% 256
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 47% 224
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 29% 276
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 26% 468
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 31% 654
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 59% 1379
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 37% 505