Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Road Construction | Xây dựng đường cses1676 CSES 1500p 42% 180
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường cses1675 CSES 1500p 36% 169
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 38% 50
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II cses1160 CSES 1900p 25% 57
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 34% 84
CSES - Investigation | Nghiên cứu cses1202 CSES 1500p 30% 165
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi cses1681 CSES 1400p 46% 143
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất cses1680 CSES 1400p 23% 107
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học cses1679 CSES 1300p 42% 162
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 20% 98
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 34% 136
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 23% 123
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 31% 245
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 21% 144
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 24% 288
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300 28% 381
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 18% 167
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 27% 183
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 31% 280
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 39% 383
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 46% 467
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 25% 339
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 43% 640
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 46% 81
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 48% 515
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 30% 82
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 35% 40
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 22% 46
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 24% 202
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 33% 155
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 16% 169
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 31% 258
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 33% 531
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 27% 301
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 28% 144
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 58% 273
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 54% 485
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 31% 355
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 35% 215
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 45% 494
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 30% 314
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 29% 264
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 50% 233
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 283
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 27% 478
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 32% 668
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 61% 1407
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 38% 513
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 34% 609
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 34% 946