MadeInHollow
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(956pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(838pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (526.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 160.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 66.7 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh | 320.0 / 1600.0 |
DHBB (2575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / 300.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 75.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG cấp trường (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 140.0 / 200.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3497.2 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
Training (17640.8 điểm)
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |