NTN121207
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
TLE
3 / 5
PY3
63%
(303pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 120.0 / 800.0 |
CSES (158.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Empty String | Xâu Rỗng | 158.333 / 1900.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (975.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Sửa điểm | 10.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (590.0 điểm)
THT (703.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
THT Bảng A (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 160.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (8603.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |