PY1CHoangDangQuocBao
Phân tích điểm
AC
26 / 26
PY3
6:48 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
5:40 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
20 / 20
PY3
6:07 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
5:48 p.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
6:48 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
6:50 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
6:37 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6408.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |