PY2iHoanggialong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:01 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PY3
6:52 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
26 / 26
PY3
6:31 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
6:12 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
5:52 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
6:11 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
PY3
5:56 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
PYPY
6:43 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (515.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 315.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (700.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |