a521kiet
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |