anhnn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
12:17 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
12:27 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++11
5:49 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++11
2:39 p.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++11
10:10 p.m. 25 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++11
1:51 a.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++11
11:09 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
10:18 a.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(1071pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (3680.0 điểm)
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (71060.0 điểm)
DHBB (9015.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2270.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4330.8 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
HSGS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 210.0 / 700.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2150.0 điểm)
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (10680.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (36830.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |