duchoang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2100pp)
TLE
6 / 7
C++20
95%
(1547pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1444pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (3807.2 điểm)
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8930.5 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
CSES (42878.6 điểm)
DHBB (4737.5 điểm)
Free Contest (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2170.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
HSG THCS (7050.0 điểm)
HSG THPT (1540.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2104.7 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 40.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (3060.0 điểm)
THT Bảng A (3530.0 điểm)
Training (35357.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |