duong12346789
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++20
5:06 p.m. 19 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1692pp)
AC
16 / 16
C++20
3:41 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PAS
2:49 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
10:22 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
9:31 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
15 / 15
C++20
7:57 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
7:53 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
12:50 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
6:28 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3690.0 điểm)
contest (1657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CSES (5571.4 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (2192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1692.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |