haicode
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1895pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++20
74%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(1260pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1197pp)
ABC (800.0 điểm)
Array Practice (1907.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (17436.0 điểm)
Cốt Phốt (2750.0 điểm)
CSES (120563.7 điểm)
DHBB (12530.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (599.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4250.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (5200.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (3730.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (8100.0 điểm)
Olympic 30/4 (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4509.6 điểm)
Tam Kỳ Combat (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
THT (1460.0 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Lên cấp | 400.0 / 400.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (54233.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |