happydkiwi
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
10:11 a.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PYPY
9:01 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
7:24 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
TLE
1 / 2
PYPY
9:06 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
12:09 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
11:58 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
ABC (1082.5 điểm)
Array Practice (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
contest (2161.3 điểm)
CSES (3957.1 điểm)
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (14.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 6.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 8.571 / 200.0 |
hermann01 (860.0 điểm)
HSG THCS (918.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 18.182 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (219.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 19.0 / 1900.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1360.0 điểm)
Training (14486.7 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |