huynhphuongnam
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
1:54 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
6:26 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
2:19 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
9:41 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
9:35 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
1:24 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
9:32 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (4260.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
THT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |