letheanh123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
4:07 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
9:02 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
9:30 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++20
8:08 a.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++20
10:20 a.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
4:38 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
4:50 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
26 / 26
C++20
4:09 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
8:40 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3800.0 điểm)
contest (4700.0 điểm)
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (34700.0 điểm)
DHBB (6805.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 285.0 / 500.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (2020.0 điểm)
OLP MT&TN (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (36720.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (4400.0 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |