mduc209
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
12:48 a.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
12:00 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
10:58 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
5:22 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
8:53 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
50 / 50
C++20
5:29 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
9 / 9
C++20
9:37 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++20
5:16 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1128pp)
ABC (2100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Array Practice (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (21932.0 điểm)
Cốt Phốt (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (82913.2 điểm)
DHBB (12200.0 điểm)
Free Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5353.8 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (600.7 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1102.0 điểm)
THT (6685.0 điểm)
THT Bảng A (2780.0 điểm)
Training (40300.8 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |