minhkhoapd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:30 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
3:55 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
10:05 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1140pp)
TLE
119 / 200
PYPY
2:20 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1059pp)
TLE
60 / 100
PY3
8:37 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(838pp)
TLE
10 / 16
PY3
10:14 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(746pp)
AC
16 / 16
PY3
2:28 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 45.0 / 900.0 |
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3892.0 điểm)
Cốt Phốt (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (12733.1 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2956.0 điểm)
HSG THPT (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 576.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1009.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2666.7 điểm)
Training (16936.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |