nhattien123456
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(81pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(77pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |