stupidloc4
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
7:15 p.m. 20 Tháng 4, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++11
9:48 p.m. 21 Tháng 4, 2021
weighted 95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
6:40 p.m. 2 Tháng 5, 2021
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
9:19 p.m. 31 Tháng 5, 2021
weighted 81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
10:02 p.m. 11 Tháng 12, 2021
weighted 77%
(1315pp)
AC
2 / 2
C++11
9:19 p.m. 2 Tháng 5, 2021
weighted 70%
(1187pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (12113.5 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (21468.0 điểm)
Free Contest (436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 36.0 / 300.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (13264.0 điểm)
hermann01 (2092.0 điểm)
HSG THCS (6900.0 điểm)
HSG THPT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 10.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Game | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2702.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán số | 20.0 / 400.0 |
Giải thoát | 281.967 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Grab Your Seat! | 400.0 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (44994.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |