tk22NguyenHuuPhuoc
Phân tích điểm
AC
33 / 33
C++20
6:48 p.m. 23 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
6:42 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
5:59 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
6:29 p.m. 20 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++20
6:07 p.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(977pp)
AC
11 / 11
C++20
6:19 p.m. 17 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++20
6:18 p.m. 18 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(768pp)
TLE
7 / 10
C++20
5:46 p.m. 18 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(697pp)
AC
21 / 21
C++20
6:06 p.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(630pp)
contest (2304.8 điểm)
CSES (17061.9 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 120.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (612.5 điểm)
HSG THCS (2144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 94.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 700.0 / 1400.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (12593.1 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 225.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 11.0 / 1100.0 |