tkthanhbuichi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:53 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 p.m. 7 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 22 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
7:35 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
9:11 p.m. 3 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
8:58 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:59 p.m. 15 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
PY3
7:35 p.m. 16 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(199pp)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 60.0 / 100.0 |
Training (13175.7 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |