tkthutlm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:41 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1330pp)
AC
9 / 9
C++17
8:00 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 28 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(815pp)
AC
7 / 7
C++17
8:47 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:19 p.m. 20 Tháng 1, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:39 p.m. 6 Tháng 9, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
8 / 8
PY3
4:13 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(597pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (4250.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 30.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1400.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |