tranphuongan2010
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
10:58 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++20
8:46 a.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(993pp)
TLE
11 / 16
C++20
7:56 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(884pp)
AC
10 / 10
C++20
1:14 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
5 / 5
C++20
10:11 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
10:51 a.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
2:02 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
10:22 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4770.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5070.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (3785.8 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (2052.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1674.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |