vayneditop
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
11:48 p.m. 23 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1700pp)
AC
18 / 18
C++17
3:40 p.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
7:58 a.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
7:35 a.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
5:21 p.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
7:20 a.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++17
9:36 a.m. 26 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++17
6:50 a.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++17
3:41 p.m. 3 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (4420.0 điểm)
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (29521.1 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2650.0 điểm)
Khác (750.7 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (14174.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |