vule12345
Phân tích điểm
AC
10 / 10
JAVA
4:14 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
200 / 200
PAS
10:33 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PAS
11:38 a.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
50 / 50
PAS
10:55 a.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PAS
9:57 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PAS
11:57 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
10:57 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
4 / 4
PAS
9:51 a.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
18 / 18
PAS
12:37 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(1061pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (12600.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (23928.4 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
một bài dễ | 1.0 / 1.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Quý chia kẹo | 850.0 / 850.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2716.0 điểm)
Practice VOI (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (6100.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Training (19316.7 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |