1 |
1955 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
100 |
300 |
2 |
1524 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1900 |
caotuanphong
Cao Tuấn Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1761 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1669 |
10tin_dinhson
Nguyễn Đình Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1473 |
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1699 |
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
2007 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1900 |
ND01
Hoàng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1829 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1900 |
subjectt74
Đặng Vương Trung Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1801 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1900 |
ninhbinh06
PHẠM THẾ DŨNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1222 |
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1709 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1465 |
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
99 |
299 |
2 |
1900 |
vinaka
Nguyễn Trung Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
100 |
100 |
99 |
299 |
18 |
1773 |
callmelucian
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1784 |
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1773 |
anmattroi
Nguyễn Hải An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1402 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1773 |
TrolleyCoder
Đặng Huy Hậu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1801 |
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1692 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1657 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1800 |
Helixdot__123
Nguyễn Ngọc Lân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
98 |
298 |
18 |
1609 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
98 |
298 |
28 |
1510 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1194 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1526 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1704 |
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
2009 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1644 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1673 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1754 |
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1692 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1621 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
97 |
297 |
28 |
1883 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
97 |
297 |
39 |
1667 |
minhphu29072008
Nguyễn Duy Mình Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
100 |
96 |
296 |
39 |
1900 |
villeclaude
Hoàng Văn Trà
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
100 |
100 |
96 |
296 |
39 |
1667 |
luvna
Nguyễn Trung Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
96 |
296 |
42 |
1660 |
ND03
Ninh Đức Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
88 |
288 |
43 |
1529 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
94 |
100 |
93 |
287 |
44 |
1652 |
ND06
Nguyễn Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
83 |
283 |
45 |
1542 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
77 |
97 |
274 |
46 |
1652 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
71 |
100 |
100 |
271 |
47 |
1637 |
ninhbinh03_khang09
NGUYỄN ĐẠI KHANG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
71 |
100 |
99 |
270 |
47 |
1637 |
ninhbinh04_kuz
ĐINH NGỌC CƯỜNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
71 |
100 |
99 |
270 |
49 |
1301 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
71 |
100 |
97 |
268 |
50 |
1627 |
Ejen
Huỳnh Anh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
62 |
262 |
51 |
1538 |
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
61 |
261 |
52 |
1705 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
58 |
258 |
53 |
1339 |
lamlamjjdo
quabuonngu
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
60 |
100 |
97 |
257 |
53 |
1446 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
60 |
100 |
97 |
257 |
53 |
1458 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
57 |
257 |
56 |
1702 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
54 |
254 |
57 |
1528 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
100 |
97 |
249 |
58 |
1515 |
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
46 |
246 |
59 |
1506 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
46 |
100 |
98 |
244 |
60 |
1978 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
43 |
243 |
61 |
1865 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
40 |
97 |
237 |
62 |
1254 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
100 |
32 |
232 |
62 |
1576 |
letrungggg
Nguyễn Lê Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
100 |
83 |
49 |
232 |
64 |
1970 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
31 |
231 |
65 |
1625 |
|
100 |
100 |
30 |
230 |
66 |
1881 |
quagiadecode
Nguyễn Thế Việt Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
29 |
100 |
99 |
228 |
67 |
1273 |
HuyAT
Nguyễn Minh Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
27 |
227 |
68 |
1314 |
Zero_OP
Lê Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
26 |
226 |
68 |
1556 |
nathan4690
Nguyễn Viết Trung Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
26 |
226 |
70 |
1426 |
|
100 |
100 |
24 |
224 |
71 |
1593 |
khangnguyen1211
Nguyễn Đức Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
94 |
100 |
28 |
222 |
72 |
1628 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
100 |
21 |
221 |
73 |
1583 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
94 |
97 |
28 |
219 |
73 |
1537 |
nghiaaa
Đặng Thành Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
23 |
100 |
96 |
219 |
73 |
1978 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
19 |
219 |
76 |
1408 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
100 |
18 |
218 |
76 |
1734 |
tminh_hk20
Trương Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
23 |
100 |
95 |
218 |
78 |
1498 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
13 |
98 |
211 |
79 |
1032 |
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
12 |
98 |
210 |
80 |
1686 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
9 |
209 |
81 |
1749 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
100 |
6 |
206 |
81 |
1511 |
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
100 |
6 |
206 |
81 |
1511 |
lamlamlam
Nguyễn Đăng Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
6 |
206 |
81 |
1511 |
nasam
Phạm Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
6 |
206 |
85 |
1505 |
mingdzx
Vũ Tiến Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
3 |
203 |
86 |
1502 |
sqrtN
Trần Anh Thi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
2 |
202 |
87 |
1490 |
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1606 |
hoangnoobpro
Nguyễn Lê Huy Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1666 |
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1490 |
mingga
Lê Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1630 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1497 |
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1482 |
Phamvuphuong13
Phạm Vũ Phương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
87 |
1490 |
k12_khoi
Lê Thiện Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
1 |
201 |
95 |
1137 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
enxiayy
Võ Tấn Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1598 |
Tommit_Teok4
Nguyễn Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1273 |
PQuang
Đỗ Phú Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
arc
Hoàng Mạnh Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1584 |
huyjav
Nguyễn Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1215 |
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
100 |
0 |
200 |
95 |
1447 |
pndhpndh
Phạm Nguyễn Đăng Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
ninhbinh03
ĐIỀN HẢI ĐĂNG
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1445 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
1 |
100 |
99 |
200 |
95 |
571 |
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1404 |
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1711 |
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
btoandz
Nguyễn Ngọc Bảo Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1304 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
1 |
100 |
99 |
200 |
95 |
1524 |
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1646 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
1 |
100 |
99 |
200 |
95 |
1608 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
nguyentienthanh
Nguyễn Tự Kỳ Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
itsQuang
Trịnh Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
latr
Lê Anh Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
justiin
Trần Đại Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
100 |
0 |
200 |
95 |
1546 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1916 |
vnedu
Phạm Đắc Quang Anh
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
|
200 |
95 |
1447 |
tayninh6hlk
Lê Nhựt Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
100 |
|
200 |
120 |
1412 |
longlong5a6
Hoàng Văn Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
99 |
|
199 |
120 |
1912 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
1 |
100 |
98 |
199 |
120 |
1396 |
phungminhdung10tin
Phùng Minh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
99 |
|
199 |
123 |
1488 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
77 |
100 |
21 |
198 |
124 |
1415 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
96 |
1 |
197 |
124 |
1277 |
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
94 |
100 |
3 |
197 |
126 |
1364 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
96 |
|
196 |
127 |
1396 |
thesoleft
Nguyễn Hải Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
94 |
100 |
|
194 |
128 |
1610 |
binminh01
Nguyễn Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
67 |
23 |
190 |
129 |
1392 |
kiethm07
Lý Tuấn Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
87 |
|
187 |
130 |
1371 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
55 |
26 |
181 |
131 |
1387 |
KawakiMeido
Phạm Minh Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
83 |
96 |
180 |
132 |
1385 |
dnhat
Mai Đình Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
78 |
100 |
|
178 |
133 |
1033 |
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
76 |
|
176 |
133 |
1382 |
wuan
Hoàng Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
76 |
|
176 |
135 |
1378 |
Phus
Nguyễn Văn Cường Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
60 |
66 |
49 |
175 |
135 |
1378 |
yuuaoki
Đỗ Phúc An Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
94 |
80 |
1 |
175 |
137 |
1372 |
nguyen_phong_2007
Nguyễn Nguyên Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
42 |
35 |
97 |
174 |
137 |
1365 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
52 |
100 |
22 |
174 |
137 |
1450 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
71 |
100 |
3 |
174 |
140 |
1255 |
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
71 |
100 |
1 |
172 |
141 |
1365 |
Mike_Vu
Vũ Hoàng Anh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
18 |
100 |
52 |
170 |
142 |
1382 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
69 |
|
169 |
142 |
1352 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
40 |
29 |
169 |
144 |
1067 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
88 |
56 |
24 |
168 |
144 |
1302 |
nghung
Nguyễn Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
71 |
97 |
|
168 |
146 |
1168 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
67 |
|
167 |
146 |
1410 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
66 |
100 |
1 |
167 |
146 |
1350 |
PaDi
Phạm Minh Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
67 |
|
167 |
149 |
1346 |
huyjavalt01
Phạm Tuấn Khanh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
29 |
100 |
37 |
166 |
150 |
1344 |
datp3877
Phan Thanh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1 |
67 |
97 |
165 |
151 |
1830 |
buivietthanh
Bùi Viết Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
52 |
100 |
10 |
162 |
152 |
1339 |
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
52 |
100 |
8 |
160 |
153 |
1512 |
|
59 |
100 |
|
159 |
154 |
1331 |
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
56 |
|
156 |
154 |
1385 |
ngdu123
Nguyễn Quang Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
56 |
|
156 |
154 |
1331 |
DaiDuong12907
Đoàn Đại Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
56 |
|
156 |
154 |
1331 |
tonytung0704
Nguyễn Thanh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
56 |
|
156 |
154 |
1216 |
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
100 |
56 |
|
156 |
159 |
1235 |
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
52 |
100 |
|
152 |
160 |
1560 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
23 |
100 |
26 |
149 |
161 |
1531 |
trandaihao5555
Trần Đại Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
1 |
100 |
47 |
148 |
161 |
1320 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi
|
48 |
100 |
|
148 |
163 |
1290 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
23 |
100 |
24 |
147 |
164 |
1312 |
bqa100507
Bùi Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
52 |
91 |
|
143 |
165 |
1129 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
23 |
100 |
19 |
142 |
165 |
1309 |
ninhbinh007_seven
BÙI TÙNG LINH
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
42 |
100 |
|
142 |
167 |
1287 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
23 |
91 |
27 |
141 |
167 |
1211 |
chimcobayluon
𝓝𝓰𝓾𝔂𝓮̂̃𝓷 𝓣𝓪̂́𝓷 𝓣𝓱𝓪̀𝓷𝓱
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
100 |
40 |
1 |
141 |
169 |
1362 |
louis_no_pro
Lưu Minh Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
40 |
|
140 |
169 |
1300 |
phuckanh
Trần Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
52 |
88 |
|
140 |
171 |
1650 |
bngphuc
Bùi Nguyên Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
26 |
13 |
139 |
171 |
1294 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
1 |
100 |
38 |
139 |
173 |
1290 |
qdqkfjbkbk
Phạm Vũ Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
29 |
100 |
9 |
138 |
173 |
1464 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
48 |
90 |
|
138 |
175 |
1304 |
ninhanhvuk7
Ninh Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
36 |
100 |
0 |
136 |
176 |
1419 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
35 |
100 |
|
135 |
176 |
887 |
ngvu0407
Nguyễn Quố Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
35 |
|
135 |
178 |
1207 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
94 |
40 |
|
134 |
178 |
1594 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
33 |
1 |
134 |
180 |
1274 |
ninhbinh02
NGUYỄN THU NGÂN
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
1 |
100 |
32 |
133 |
181 |
1711 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
1 |
100 |
30 |
131 |
182 |
1394 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
29 |
100 |
1 |
130 |
182 |
1266 |
OZ
Dương Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
29 |
100 |
1 |
130 |
182 |
1668 |
datmacoder
Hoàng Thế Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
22 |
8 |
130 |
182 |
1431 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
29 |
100 |
1 |
130 |
186 |
1256 |
Mye
Nguyễn Văn Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
29 |
100 |
|
129 |
186 |
1256 |
tayninh2hlk
Nguyễn Hữu Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
29 |
|
129 |
186 |
1256 |
Sherwin
Hoàng Đình Hải Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
29 |
100 |
|
129 |
186 |
1256 |
daotran2832008
Trần Thị Bích Đào
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
29 |
100 |
|
129 |
186 |
1285 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
46 |
83 |
|
129 |
191 |
1228 |
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
27 |
100 |
|
127 |
191 |
1337 |
TheFallenOne
Nguyễn Dĩ Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
1 |
100 |
26 |
127 |
191 |
1246 |
aajayagh
Ngô Thảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
60 |
67 |
|
127 |
191 |
1666 |
|
69 |
57 |
1 |
127 |
195 |
1442 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
26 |
|
126 |
196 |
1235 |
ND08
Trần Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
1 |
100 |
24 |
125 |
196 |
1563 |
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
42 |
83 |
|
125 |
196 |
1426 |
datbuonia171
Nguyễn Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
25 |
0 |
125 |
199 |
1411 |
Shiba_Engine
Nguyễn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
23 |
100 |
1 |
124 |
199 |
1229 |
penguin29
Tạ Nguyễn Tiến Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
24 |
100 |
|
124 |
201 |
1235 |
thaibeo123
Nguyễn Xuân Thái
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
23 |
100 |
|
123 |
201 |
1412 |
diablosaga2009
Phạm Quốc Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
100 |
|
123 |
201 |
1223 |
ahihi12133
Đỗ Văn Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
23 |
|
123 |
201 |
1223 |
daobao27
Đào Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
23 |
100 |
|
123 |
205 |
1577 |
Art
Bùi Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
29 |
89 |
3 |
121 |
205 |
1216 |
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
51 |
67 |
3 |
121 |
207 |
1639 |
chinhly
Lý Nguyễn Công Chính
Trường Trung học phổ thông Quang Trung - Bình Định
|
29 |
82 |
8 |
119 |
208 |
1210 |
Lamp
Vũ Hoàng Phương Lam
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
15 |
100 |
|
115 |
209 |
1209 |
hungnguyenmanh2k8
Nguyễn Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
14 |
|
114 |
210 |
1207 |
truongnbhvttin2225
Nguyễn Bá Trường
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
23 |
89 |
|
112 |
211 |
1205 |
phan_dang_hao
Phan Đăng Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
71 |
40 |
|
111 |
212 |
1410 |
|
29 |
56 |
24 |
109 |
212 |
1573 |
phamducminh538
Phạm Đức Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
23 |
83 |
3 |
109 |
214 |
1197 |
K32VuThiNgocAnh
Vũ Thị Ngọc Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
67 |
31 |
10 |
108 |
215 |
1194 |
Zylenox
Phạm Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
2 |
4 |
106 |
215 |
1359 |
lexuantrong
Lê Xuân Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
48 |
56 |
2 |
106 |
217 |
1191 |
nhatday1
Lê Trần Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
23 |
82 |
|
105 |
218 |
1464 |
|
1 |
100 |
3 |
104 |
219 |
1185 |
HuyDarwin
Phạm Hồng Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
94 |
6 |
3 |
103 |
219 |
1185 |
ktoan619
Nguyễn Lê Khánh Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
1 |
100 |
2 |
103 |
221 |
1178 |
escobrando
Từ Đức Uy Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
100 |
1 |
102 |
221 |
1178 |
NTH_CA
Nguyễn Trung Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
1 |
100 |
1 |
102 |
221 |
1178 |
|
1 |
100 |
1 |
102 |
221 |
1611 |
hungnt
Nguyễn Tuấn Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
1 |
100 |
1 |
102 |
221 |
1178 |
TinK30_HTManh
Hoàng Tiến Mạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
1 |
100 |
1 |
102 |
226 |
1325 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
1 |
100 |
|
101 |
226 |
1163 |
tayninh5hlk
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
1 |
100 |
|
101 |
226 |
1113 |
tolapuoiii
Bùi Nguyên Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
1 |
100 |
|
101 |
226 |
1163 |
Russvn123
Lê Thanh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
1 |
100 |
0 |
101 |
226 |
1415 |
huudai1832008
Nguyễn Hữu Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
1 |
100 |
|
101 |
226 |
1548 |
DangPhucHieu
Đặng Phúc Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
1 |
100 |
|
101 |
226 |
1163 |
ngohuytin007
Ngô Huy Tín
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
49 |
52 |
|
101 |
226 |
1163 |
pntho1502
Phạm Ngọc Thơ
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
71 |
29 |
1 |
101 |
234 |
1143 |
Tayninh4hlk
Đỗ Quang Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
|
|
100 |
234 |
1143 |
|
100 |
|
|
100 |
234 |
1143 |
24MTTN181
Huỳnh Ngọc Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
100 |
|
100 |
234 |
1152 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
0 |
|
100 |
234 |
1143 |
dangduc2102
Đặng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
100 |
|
100 |
234 |
974 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
29 |
68 |
3 |
100 |
234 |
1143 |
hungnhq
Nguyễn Hà Quốc Hưng
THPT Chuyên Sơn La - Sơn La
|
1 |
66 |
33 |
100 |
234 |
1226 |
phillipstz3012
Phan Văn Quốc Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
|
100 |
|
100 |
234 |
1415 |
trannhatanpy
Trần Nhật An
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
|
100 |
|
100 |
243 |
1247 |
lambestcode
Hồ Gia Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
71 |
25 |
|
96 |
243 |
1125 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
83 |
13 |
|
96 |
243 |
1127 |
sirseven
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
29 |
67 |
0 |
96 |
246 |
1336 |
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
29 |
64 |
|
93 |
247 |
1118 |
|
8 |
84 |
|
92 |
247 |
1365 |
npmquan2008
Nguyễn Phú Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Thoại Ngọc Hầu - An Giang
|
23 |
63 |
6 |
92 |
249 |
1114 |
ND10
Lương Mạnh Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
37 |
25 |
29 |
91 |
250 |
1112 |
zNatsumi
Nguyễn Đức Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
68 |
22 |
|
90 |
251 |
1109 |
Infinity
Lê Nguyễn Hiếu An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
1 |
67 |
20 |
88 |
251 |
1109 |
DuyPhamm
Phạm Minh Duy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
29 |
56 |
3 |
88 |
253 |
1269 |
Anphat
Nguyễn An Phát
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An - Bình Định
|
|
67 |
19 |
86 |
254 |
1360 |
hpt279
Hoàng Phú Thiện
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
23 |
36 |
26 |
85 |
255 |
1098 |
XuanHieu_TQ
Đinh Xuân Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
15 |
67 |
|
82 |
255 |
1526 |
huyquang_25
Lê Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
29 |
53 |
0 |
82 |
257 |
1092 |
nguyenthinhuquynh
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
29 |
52 |
|
81 |
257 |
1232 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
41 |
40 |
0 |
81 |
259 |
1088 |
|
23 |
56 |
1 |
80 |
260 |
1069 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
23 |
56 |
|
79 |
261 |
1199 |
TgX_2
Bùi Đình Lộc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
29 |
48 |
|
77 |
262 |
1079 |
vantam
Nguyễn Văn Tâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
1 |
56 |
19 |
76 |
263 |
1023 |
Phuoc2k7
Phạm Gia Phước
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
23 |
52 |
|
75 |
263 |
1074 |
chikimiri
Chu Mạnh Tích
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
15 |
60 |
|
75 |
263 |
1074 |
duong2k7
Thân Hồng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
34 |
40 |
1 |
75 |
266 |
928 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
23 |
51 |
|
74 |
267 |
1446 |
alskdj
Đào Anh Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
29 |
41 |
3 |
73 |
268 |
1195 |
kqhuy
Kiều Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
72 |
0 |
|
72 |
268 |
1059 |
ND04
Nguyễn Duy Cương
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
25 |
47 |
|
72 |
268 |
1059 |
levuanhtin31
Lê Vũ Anh Tin
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
15 |
57 |
0 |
72 |
271 |
1053 |
thandosonanh
Thân Đỗ Sơn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
15 |
56 |
|
71 |
272 |
1051 |
nmtri099019
Nguyễn Minh Trí
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
1 |
67 |
2 |
70 |
273 |
1044 |
Cheeee_shrimp_19
Vũ Phú Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
1 |
67 |
|
68 |
273 |
1169 |
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
1 |
67 |
|
68 |
273 |
1044 |
garrin
trần lê nhật quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
1 |
67 |
|
68 |
273 |
1044 |
minhducle31o
Lê Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
1 |
67 |
|
68 |
277 |
1037 |
vubaokhanh
Vũ Bảo Khanh
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
66 |
|
66 |
278 |
1033 |
ghuy4g
Vũ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
23 |
26 |
14 |
63 |
278 |
1033 |
NPGH_123
Nguyễn Phạm Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
23 |
40 |
|
63 |
280 |
1029 |
Doannhatanh_1312
Đoàn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
1 |
60 |
1 |
62 |
281 |
1026 |
tayninh3hlk
Võ Phước Gia Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
23 |
36 |
|
59 |
282 |
1019 |
nguyentrongtan
Nguyễn Trọng Tấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
1 |
56 |
0 |
57 |
282 |
1019 |
Vuongduy
Trần Hữu Vương Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
1 |
56 |
|
57 |
282 |
1019 |
kokominosimp
Bùi Đăng Toán
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
1 |
56 |
|
57 |
282 |
1019 |
hh1306
Trần Lê Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
1 |
56 |
|
57 |
286 |
1010 |
mahdugg06
Đinh Mạnh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
|
56 |
|
56 |
286 |
1010 |
KTD
Khương Tiến Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
1 |
55 |
|
56 |
288 |
1279 |
txdat
Trần Xuân Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1 |
40 |
14 |
55 |
288 |
1002 |
snooze
Nguyễn Khắc Thụy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
1 |
54 |
|
55 |
288 |
1002 |
|
29 |
26 |
|
55 |
291 |
996 |
Ducthien19
Phạm Đức Thiện
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
53 |
|
|
53 |
292 |
989 |
hunggtq
Phạm Gia Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
15 |
37 |
|
52 |
292 |
897 |
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
1 |
51 |
|
52 |
292 |
989 |
thanh3008
Lê Văn Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
1 |
51 |
|
52 |
295 |
982 |
LeBaoAn
Lê Bảo An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
26 |
1 |
50 |
296 |
1049 |
ngda290307
Nguyễn Duy Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
36 |
13 |
0 |
49 |
296 |
977 |
thanhAOC123
Trần Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
1 |
47 |
1 |
49 |
298 |
1249 |
nguyenmautansang
Nguyễn Mậu Tấn Sang
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
23 |
25 |
0 |
48 |
298 |
969 |
tolavkhang
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
29 |
19 |
|
48 |
300 |
963 |
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
11 |
36 |
|
47 |
301 |
1179 |
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
23 |
22 |
1 |
46 |
302 |
955 |
ntdung254
Nguyễn Tấn Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
45 |
0 |
|
45 |
303 |
952 |
|
1 |
13 |
30 |
44 |
304 |
821 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
29 |
12 |
0 |
41 |
305 |
943 |
ND02
Đặng Mai Chi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
15 |
25 |
|
40 |
306 |
1033 |
Cwistor
Nguyễn Minh Chí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
29 |
10 |
|
39 |
307 |
1629 |
trvhung
Trần Việt Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
23 |
12 |
3 |
38 |
307 |
1146 |
minhchau1101
Phan Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
1 |
37 |
|
38 |
309 |
925 |
bunsmvm
Mai Ngọc Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
23 |
13 |
0 |
36 |
310 |
1008 |
TEO_TEO
Trần Minh Quốc
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
6 |
26 |
0 |
32 |
311 |
916 |
trietlailaptrinh
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
23 |
5 |
2 |
30 |
312 |
912 |
namprozz
Đặng Hoàng Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
1 |
27 |
1 |
29 |
313 |
1451 |
hieuhfgr
Nguyễn Minh Hiếu
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
23 |
4 |
1 |
28 |
314 |
1086 |
phanquoctrieu
Phan Quốc Triệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
23 |
3 |
|
26 |
315 |
897 |
thaitp2009
Trần Phúc Thái
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
25 |
|
25 |
316 |
892 |
tdet141
Nguyễn Tiến Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
24 |
24 |
317 |
876 |
re4ler
Nguyễn Mạnh Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
23 |
23 |
317 |
876 |
1502dth
Dương Thế Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
23 |
23 |
317 |
876 |
leduythanh1506
Lê Duy Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
23 |
|
|
23 |
317 |
876 |
lequanglam0331
Lê Quang Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
23 |
|
|
23 |
317 |
876 |
ltfus
Lâm Thành Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
|
23 |
0 |
|
23 |
317 |
1055 |
Spy007
Nguyễn Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
23 |
|
|
23 |
323 |
858 |
tayninh1hlk
Lê Nguyễn Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
1 |
21 |
|
22 |
324 |
853 |
ND07
Trần Minh Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
1 |
17 |
|
18 |
325 |
844 |
DarkDraven
Trương Hán Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
16 |
|
17 |
325 |
1188 |
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
1 |
16 |
|
17 |
327 |
834 |
ND09
Phạm Đức Lương
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
1 |
14 |
|
15 |
328 |
829 |
|
1 |
13 |
|
14 |
329 |
819 |
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
0 |
13 |
|
13 |
329 |
1231 |
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
1 |
11 |
1 |
13 |
331 |
1338 |
tranquockhanh244
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
1 |
11 |
|
12 |
332 |
801 |
dungdao
Đào Quang Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
10 |
|
10 |
333 |
1030 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
5 |
2 |
|
7 |
334 |
784 |
lequynhchi
Lê Quỳnh Chi
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La - Sơn La
|
0 |
6 |
0 |
6 |
335 |
777 |
letrungvinh2007
Lê Trung Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
5 |
|
5 |
336 |
770 |
XuanTungct
Nguyễn Xuân Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
4 |
|
4 |
337 |
1119 |
imnotsunshine
Trần Bình Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
1 |
|
|
1 |
337 |
753 |
Apeto1111
Bùi Minh Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
1 |
|
1 |
337 |
753 |
e3320198
Huỳnh Khải
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
1 |
|
|
1 |
340 |
|
moiaaaaaaa
Nguyễn Đình Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
|
|
|
0 |
340 |
|
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
340 |
1259 |
buihuytuan
Bùi Huy Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
0 |
|
|
0 |
340 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
vuongkm
Kiều Minh Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
340 |
|
cpp_nopro
Ngô Viết Tình
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
340 |
782 |
manh
Vũ Bá Mạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
0 |
|
0 |
340 |
|
haventers
Lê Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
340 |
|
huykgchv
Kiều Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
340 |
|
Tatooka
Phạm Nguyễn Thiên Tường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
trieukhang08
Trương Triệu Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
|
|
|
|
0 |
340 |
|
dongpro3lol
Nguyễn Thành Đông
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
nvc2k8
Nguyễn Việt Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
|
|
|
|
0 |
340 |
691 |
snow1994
Lê Thanh Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
0 |
|
|
0 |
340 |
|
something
Lâm Nhật Thanh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
340 |
1184 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
0 |
0 |
0 |
0 |
340 |
|
Laungocbao
Làu Ngọc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
340 |
|
Mikael639
Võ Gia Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
|
|
0 |
340 |
1222 |
PROCLASS123
Lưu Thành Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
0 |
|
|
0 |
340 |
|
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
340 |
|
maithehung123
Mai Thế Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
340 |
|
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
340 |
|
phong208
Nguyễn Bá Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
340 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
340 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
340 |
1001 |
SP_Caramen
Đỗ Việt Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0 |
|
|
0 |
340 |
883 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
0 |
0 |
|
0 |
340 |
691 |
duonggofficial
Đỗ Ngọc Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 |
0 |
|
0 |
340 |
|
Cadoc
Phan Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
|
|
0 |
340 |
|
nguyenphucanhkhoi
Nguyễn Phúc Anh Khôi
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
340 |
|
tronghuy
Nguyễn Phú Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
340 |
|
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
374 |
548 |
ninhbinh09
NGUYỄN TRUNG KIÊN
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
94 |
100 |
1 |
-9999 |
374 |
548 |
ninhbinh_kminh
NGUYỄN KHÁNH MINH
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
100 |
1 |
-9999 |
374 |
1151 |
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
24 |
-9999 |
374 |
1147 |
AhohoFjq
Đặng Thái Kim
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
0 |
3 |
|
-9999 |
374 |
1238 |
vdtue
Võ Đăng Tuệ
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
15 |
3 |
1 |
-9999 |
374 |
548 |
01LeHoangAn
Lê Hoàng An
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
13 |
1 |
-9999 |
374 |
548 |
atruename
Phạm Quốc Hoàng Vuông
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
29 |
1 |
-9999 |