HACKER_HAITEN_SO_1_TG_18
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
200 / 200
PY3
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1458pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(730pp)
WA
10 / 16
PY3
63%
(591pp)
CSES (11566.1 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) | 1800.0 / 1800.0 |