HACKER_HAITEN_SO_1_TG_18
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
200 / 200
PY3
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
26 / 26
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(819pp)
CSES (12301.8 điểm)
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) | 1900.0 / |