HelloScratch
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1543pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
6 / 6
SCAT
63%
(693pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
ICPC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Grouping | 2200.0 / |
Special Number | 1900.0 / |
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1400.0 / |