HelloScratch
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(993pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(310pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(294pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(126pp)
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Grouping | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Khác (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 75.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số học sinh | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |