VNJFCD

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2400pp)
AC
70 / 70
C++17
95%
(1995pp)
AC
700 / 700
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1625pp)
AC
200 / 200
C++14
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1397pp)
DHBB (17600.0 điểm)
Olympic 30/4 (9800.0 điểm)
GSPVHCUTE (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Practice VOI (11400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Vác tre | 2100.0 / |
Taxi bay | 1900.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Mua Cô Ca | 1300.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Training (7555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
Giá trị nhỏ nhất | 1700.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Đếm xâu con chung | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất 4 | 1700.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Khác (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1600.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |