VNOI
Phân tích điểm
TLE
72 / 100
C++17
100%
(1224pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(1045pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(812pp)
WA
5 / 10
C++11
86%
(514pp)
WA
3 / 5
PY3
81%
(391pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(155pp)
WA
24 / 100
C++11
74%
(53pp)
RTE
6 / 20
C++11
70%
(21pp)
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Towers | Tòa tháp | 600.0 / 1200.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 72.0 / 300.0 |
THT (1224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1224.0 / 1700.0 |
Training (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng từ i -> j | 480.0 / 800.0 |