baolong1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
90%
(180pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(171pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
TLE
60 / 100
C++17
77%
(46pp)
TLE
25 / 100
C++17
74%
(18pp)
WA
20 / 100
C++17
70%
(14pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 25.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AMIZERO | 300.0 / 300.0 |