cydycdy123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
TLE
37 / 50
C++11
90%
(1202pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(943pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(588pp)
TLE
17 / 100
C++17
66%
(230pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (573.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 173.7 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1332.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1332.0 / 1800.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FNUM | 200.0 / 200.0 |
Lũy thừa | 100.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (346.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 346.667 / 2000.0 |